TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Mã chuyên ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp bài thi/môn thi xét tuyển |
|
|
|
1800 |
||
1 |
Báo chí, chuyên ngành Báo in |
|
602 |
50 |
- Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán (R15) - Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh (R05) - Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên (R06) - Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội (R16) |
2 |
Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh |
|
604 |
50 |
|
3 |
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình |
|
605 |
50 |
|
4 |
Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử |
|
607 |
50 |
|
5 |
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình chất lượng cao |
|
608 |
40 |
|
6 |
Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử chất lượng cao |
|
609 |
40 |
|
7 |
Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí |
603 |
40 |
- Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán (R07) - Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh (R08) - Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Khoa học tự nhiên (R09) - Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Khoa học xã hội (R17) |
|
8 |
Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình |
606 |
40 |
- Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán (R11) - Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Tiếng Anh (R12) - Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Khoa học tự nhiên (R13) - Ngữ văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Khoa học xã hội (R18) |
|
9 |
Truyền thông đại chúng |
7320105 |
|
50 |
Nhóm 2: - Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội (C15) - Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên (A16) - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
10 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
|
50 |
|
11 |
Triết học |
7229001 |
|
40 |
|
12 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
729008 |
|
40 |
|
13 |
Kinh tế chính trị |
7310102 |
|
40 |
|
14 |
Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế |
527 |
50 |
||
15 |
Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) |
528 |
40 |
||
16 |
Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý |
|
529 |
50 |
|
17 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
7310202 |
|
50 |
|
18 |
Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa |
530 |
50 |
||
19 |
Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển |
531 |
50 |
||
20 |
Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội |
532 |
50 |
||
21 |
Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh |
533 |
40 |
||
22 |
Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển |
535 |
50 |
||
23 |
Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công |
536 |
40 |
||
24 |
Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách |
538 |
50 |
||
25 |
Xuất bản |
7320401 |
|
100 |
|
26 |
Xã hội học |
7310301 |
|
50 |
|
27 |
Công tác xã hội |
7760101 |
|
50 |
|
28 |
Quản lý công |
7340403 |
|
50 |
|
29 |
Quản lý nhà nước |
7310205 |
|
50 |
|
30 |
Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
7229010 |
|
40 |
Nhóm 3: - Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý (C00) - Ngữ văn, LỊCH SỬ, Toán (C03) - Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh (D14) - Ngữ văn, LỊCH SỬ, Giáo dục công dân (C19) |
31 |
Truyền thông quốc tế |
7320107 |
|
50 |
Nhóm 4: - TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán (D01) - TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên (D72) - TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội (D78) |
32 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
610 |
50 |
||
33 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế |
611 |
50 |
||
34 |
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) |
614 |
40 |
||
35 |
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
615 |
50 |
||
36 |
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) |
616 |
40 |
||
37 |
Quảng cáo |
7320110 |
|
40 |
|
38 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
|
40 |