Sự kiện HOT: TUYEN SINH 2012 - TUYỂN SINH 2012
Chỉ tiêu, mức điểm nhận hồ sơ NV2 của trường CĐ Sư phạm Trung ương:
Tên ngành đào tạo | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu cần tuyển NV2 | Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT NV 2 (KV3, HSPT) | Nguồn tuyển | Ghi chú |
II. Đào tạo trình độ cao đẳng | Kết quả thi đại học và cao đẳng trong toàn quốc | |||||
SP Mỹ thuật | 03 | H | 05 | Khối H: 16,0 (Đã tính hệ số) | ||
SP Công nghệ | 05 | A, B, D | 37 | Khối A: 10.0 - Khối B: 11.0 | ||
Công nghệ Thông tin | 08 | A, B, D | 24 | Khối A, D: 10.0 – Khối B: 11.0 | ||
Khoa học Thư viện | 09 | A, B, C, D | 39 | Khối B, C: 11.0 - Khối A, D: 10.0 | ||
Thiết kế Thời trang | 12 | H | 23 | Khối H: 16,0 (Đã tính hệ số) | ||
Quản lý văn hoá | 13 | C, D | 36 | Khối C: 11.0 - Khối D1: 10.0 | ||
Công nghệ thiết bị trường học | 16 | A, B, D | 54 | Khối A, D: 10.0 - Khối B: 11.0 | ||
Đồ họa | 18 | H | 05 | Khối H: 16,0 (Đã tính hệ số) | ||
Hệ thống Thông tin Quản lí | 19 | A, B, C, D | 55 | Khối A, D: 10.0 - Khối B, C: 11.0 | ||
Cộng | 278 |
Theo Công văn số 324/CĐSPTW-QLĐT ngày 19/04/2011 của Trường CĐ Sư phạm Trung ương báo cáo Bộ GD-ĐT về chỉ tiêu tuyển sinh theo địa chỉ các ngành như sau (chỉ tiêu này không tính theo số chỉ tiêu cần tuyển nguyện vọng 2 ở trên)
Tên ngành đào tạo | Mã ngành | Khối thi | Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT theo địa chỉ | Địa chỉ đào tạo, chỉ tiêu | Nguồn tuyển |
II. Đào tạo trình độ cao đẳng | |||||
GD Mầm non | 01 | M | Đối tượng HSPT: KV2: 16,5; KV2NT: 15,5; KV1: 14,5 Đối tượng ưu tiên giảm 1.0 so với điểm thuộc từng KV ở trên | 1. Trường TC CNQTKD Lê Quí Đôn (Đào tạo cho Hà Nội): 100 2. Trường CĐ Công nghệ Bắc Hà (Đào tạo cho Hà Nam): 50 3. Trường TC NVCĐ GTVT (Đào tạo cho ngành GTVT): 50 4. Trường TC KT-NV Sông Hồng (Đào tạo cho ngành Xây dựng): 50 5. TT GDTX Phú Thọ (Đào tạo cho Phú Thọ): 50 | - Kết quả thi đại học và cao đẳng năm 2011 theo kì thi 3 chung do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức. - Đối tượng tuyển theo đúng các văn bản đề nghị của các Bộ ngành, địa phương |
Công nghệ Thông tin | 05 | A, B | Khối A, D: 10.0 Khối B: 11.0 | Trường TC CNQTKD Lê Quí Đôn (Đào tạo cho Hà Nội) : 60 | |
Công tác xã hội | 07 | C, D1 | Khối C: 11.0 - Khối D1: 10.0 | Trường TC CNQTKD Lê Quí Đôn (Đào tạo cho Hà Nội) : 60 |
Kenhtuyensinh (Theo: dantri.vn)