STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, A01, B00, D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
6 | 7580101 | Kiến trúc | H00, H01, V00, V01 | 15.5 | Xét học bạ: 12 điểm |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, V00, V01 | 15.5 | Xét học bạ: 12 điểm |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | A01, B00, D01, D08 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, D15 | 15.5 | Xét học bạ: 18 điểm |