|
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Môn xét tuyển |
|
Ngành đào tạo Đại học; Mã Trường: YKV |
|||
|
Y khoa (Bác sỹ đa khoa) |
7720101 |
350 |
Toán - Hóa - Sinh |
|
Y khoa (BSĐK).liên thông |
7720101 |
120 |
Toán - Hóa - Sinh |
|
Y học dự phòng |
7720110 |
50 |
Toán - Hóa - Sinh |
|
Y tế Công cộng |
7720701 |
50 |
Xét học bạ |
|
Điều dưỡng |
7720301 |
150 |
Toán - Hóa - Sinh |
|
150 |
Xét học bạ |
||
|
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học |
7720601 |
50 |
Toán - Hóa - Sinh |
|
Dược học |
7720201 |
100 |
Toán - Hóa - Sinh |
|
Toán - Lý - Hóa |
|||