| TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | |
| Theo xét KQ thi THPT QG | Mã tổ hợp môn | Môn chính | |||
| Các ngành đào tạo đại học | |||||
|
1.1
|
Y khoa | 7720101 | 500 | B00 | |
| Bác sỹ Y Đa khoa | |||||
|
1.2
|
Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa | 7720101_YHT | 100 | B00 | |
| Thí sinh trúng tuyển học tại Phân hiệu Thanh Hóa của Trường | |||||
|
1.3
|
Y học dự phòng | 7720110 | 100 | B00 | |
| Bác sỹ Y học Dự phòng | |||||
|
1.4
|
Y học cổ truyền | 7720115 | 50 | B00 | |
| Bác sỹ Y học Cổ truyền | |||||
|
1.5
|
Điều dưỡng | 7720301 | 100 | B00 | |
| Cử nhân Điều dưỡng | |||||
|
1.6
|
Dinh dưỡng | 7720401 | 60 | B00 | |
| Cử nhân Dinh dưỡng | |||||
|
1.7
|
Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | 80 | B00 | |
| Bác sỹ Răng Hàm Mặt | |||||
|
1.8
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 50 | B00 | |
| Cử nhân Xét nghiệm Y học | |||||
|
1.9
|
Khúc xạ nhãn khoa | 7720699 | 50 | B00 | |
| Cử nhân Khúc xạ Nhãn khoa | |||||
|
1.10
|
Y tế công cộng | 7720701 | 30 | B00 | |
| Cử nhân Y tế Công cộng | |||||