Trường Đại học Vinh thông báo mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển vào trường Đại học Vinh năm 2018, xem chi tiết tại đây
> Đại học Công nghệ Đồng Nai công bố mức điểm sàn chính thức năm 2018
> Điểm sàn xét tuyển vào trường Đại học Kỹ thuật y tế Hải Dương 2018
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển vào trường Đại học Vinh năm 2018, cụ thể như sau:
| T | Tên ngành | Mã ngành | Chi tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm xét | |
| Theo xét KQ thi THPTQG | Theo phương thức khác | |||||
| 1 | Kế toán | 7340301 | 170 | 30 | A00, A01, D01 | 14 |
| 2 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng thương mại) | 7340201 | 120 | 30 | A00, A01, D01 | 14 |
| 3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 150 | 30 | A00, A01, D01 | 14 |
| 4 | Kinh tế | 7310101 | 60 | 20 | A00, A01, D01 | 14 |
| 5 | Kinh tế nông nghiệp | 7620105 | 50 | 20 | A00, A01, D01 | 14 |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 80 | 30 | A00, B00, ,D01, A01 | 14 |
| 7 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7710207 | 80 | 30 | A00, B00, ,D01, A01 | 14 |
| 8 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7520216 | 80 | 30 | A00, B00, ,D01, A01 | 14 |
| 9 | Kỹ thuật xây dựng | 7580208 | 200 | 30 | A00, B00, ,D01, A01 | 14 |
| 10 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 150 | 30 | A00, B00, ,D01, A01 | 14 |
| 11 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | 7580202 | 80 | 30 | A00, B00, ,D01, A01 | 18 |
| 12 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 110 | 20 | A00, B00, ,D01, A01 | 14 |
| 13 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (chuyên ngành Hóa dược - Mỹ phẩm) | 7510401 | 40 | 10 | A00, B00, ,D01, A01 | 14 |
| 14 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 220 | 30 | A00, B00, ,D01, A01 | 14 |
| 15 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành nhiệt điện lạnh) | 7510206 | 100 | 30 | A00, B00, ,D01, A01 | 14 |
| 16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 100 | 30 | A00, B00, ,D01, A01 | 14 |
| 17 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | 100 | 30 | A00, B00, ,D01, A01 | 14 |
| 18 | Nông học | 7620109 | 40 | 15 | A00, B00, D01 | 13.5 |
| 19 | Nuôi trồng thủy sản | 7620301 | 70 | 30 | A00, B00, D01 | 13.5 |
| 20 | Khoa học môi trường | 7440301 | 50 | 20 | A00, B00, D01 | 13.5 |
| 21 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 50 | 20 | A00, B00, D01 | 13.5 |
| 22 | Quản lý đất đai | 7850103 | 50 | 20 | A00, B00, D01 | 13.5 |
| 23 | Khuyến nông | 7620102 | 40 | 15 | A00, B00, D01 | 13.5 |
| 24 | Chăn nuôi | 7620105 | 50 | 20 | A00, B00, D01 | 13.5 |
| 25 | Công nghệ sinh học | 7420201 | 100 | 30 | A00, B00, D01 | 14 |
| 26 | Chính trị học | 7310201 | 30 | 10 | C00, D01, A00, A01 | 18 |
| 27 | Chính trị học (chuyên ngành Chính sách công) | 7310201 | 21 | 9 | C00, D01, A00, A01 | 18 |
| 28 | Quản lý văn hóa | 7220342 | 50 | 20 | C00, D01, A00, A01 | 14 |
| 29 | Du lịch | 7220113 | 130 | 40 | C00, D01, A00, A01 | 14 |
| 30 | Quản lý giáo dục | 7140114 | 50 | 20 | C00, D01, A00, A01 | 14 |
| 31 | Công tác xã hội | 7760101 | 80 | 30 | C00, D01, A00, A01 | 14 |
| 32 | Báo chí | 7320101 | 70 | 30 | C00, D01, A00, A01 | 14 |
| 33 | Luật | 7380101 | 260 | 40 | C00, D01, A00, A01 | 14 |
| 34 | Luật kinh tế | 7380107 | 260 | 40 | C00, D01, A00, A01 | 14 |
| 35 | Quản lý nhà nước | 7310205 | 80 | 20 | C00, D01, A00, A01 | 14 |
| 36 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 60 |
| A00, A01, B00 | 17 |
| 37 | Sư phạm Tin học | 7140210 | 30 |
| A00, A01, B00 | 17 |
| 38 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | 30 |
| A00, A01, B00 | 17 |
| 39 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | 30 |
| A00, A01, B00 | 17 |
| 40 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | 30 |
| A00, A01, B00 | 17 |
| 41 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 50 |
| C00, D01, A00 | 17 |
| 42 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 30 |
| C00, D01, A00 | 17 |
| 43 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | 30 |
| C00, D01, A00 | 17 |
| 44 | Giáo dục chính trị | 7140205 | 30 |
| C00, D01, A00 | 17 |
| 45 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 80 |
| C00, D01, A00 | 17 |
| 46 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | 40 |
| C00, D01, A00 | 17 |
| 47 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 110 |
| M00, M01 | 23 |
| 48 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 30 |
| T00 | 23 |
| 49 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 70 |
| D01 | 23 |
| 50 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 200 | 20 | D01 | 18 |
| 51 | Điều dưỡng | 7720501 | 100 | 20 | B00, A00, D07 | 14 |
| Tổng | 5250 |
|
| |||
Kênh tuyển sinh tổng hợp





