STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A09, A14, A18, C04 |
15.5 |
Xét học bạ: Điểm trúng tuyển từ 18 điểm trở lên của 3 môn thuộc khối xét tuyển của Trường |
2 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
A01, A10, A16, C15 |
15.5 |
Xét học bạ: Điểm trúng tuyển từ 18 điểm trở lên của 3 môn thuộc khối xét tuyển của Trường |
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A12, C14, D01 |
15.5 |
Xét học bạ: Điểm trúng tuyển từ 18 điểm trở lên của 3 môn thuộc khối xét tuyển của Trường |
4 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, C00, C23, D01 |
15.5 |
Xét học bạ: Điểm trúng tuyển từ 18 điểm trở lên của 3 môn thuộc khối xét tuyển của Trường |
5 |
7720503 |
Điều dưỡng |
B00, B02, B04, C17 |
15.5 |
Xét học bạ: Điểm trúng tuyển từ 18 điểm trở lên của 3 môn thuộc khối xét tuyển của Trường |