TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||
1.1
|
CĐ Giáo dục mầm non | 5140201 | 60 | M00 | M01 | M02 | ||
1.2
|
Giáo dục Mầm non | 7140201 | 100 | M00 | M01 | M02 | ||
1.3
|
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 40 | A00 | A01 | D84 | D90 | |
1.4
|
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 30 | C00 | D14 | |||
1.5
|
Âm nhạc học | 7210201 | 10 | 10 | N00 | |||
1.6
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 7210210 | 10 | 10 | N00 | |||
1.7
|
Thiết kế công nghiệp | 7210402 | 10 | 10 | A00 | A01 | C01 | D07 |
1.8
|
Ngôn ngữ Khmer | 7220106 | 50 | 50 | C00 | D01 | D14 | |
1.9
|
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | 7220112 | 25 | 25 | C00 | D14 | ||
1.10
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 100 | 100 | D01 | D09 | ||
1.11
|
Văn hoá học | 7229040 | 25 | 25 | C00 | D14 | ||
1.12
|
Kinh tế | 7310101 | 38 | 37 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.13
|
Chính trị học | 7310201 | 25 | 25 | C00 | D01 | ||
1.14
|
Quản lý nhà nước | 7310205 | 50 | 50 | C00 | C04 | D01 | D14 |
1.15
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 150 | 150 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.16
|
Thương mại điện tử | 7340122 | 150 | 150 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.17
|
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 125 | 125 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.18
|
Kế toán | 7340301 | 200 | 200 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.19
|
Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | 150 | 150 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.20
|
Quản trị văn phòng | 7340406 | 150 | 150 | C00 | C04 | D01 | D14 |
1.21
|
Luật | 7380101 | 275 | 275 | A00 | A01 | C00 | D01 |
1.22
|
Công nghệ sinh học | 7420201 | 35 | 35 | A00 | B00 | D08 | D90 |
1.23
|
Khoa học vật liệu | 7440122 | 15 | 15 | A00 | A01 | A02 | B00 |
1.24
|
Toán ứng dụng | 7460112 | 15 | 15 | A00 | A01 | D90 | |
1.25
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7480102 | 50 | 50 | A00 | A01 | C01 | D07 |
1.26
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 45 | 45 | A00 | A01 | C01 | D07 |
1.27
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | 45 | 45 | A00 | A01 | C01 | |
1.28
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 45 | 45 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.29
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 75 | 75 | A00 | A01 | C01 | |
1.30
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | 25 | 25 | A00 | A01 | C01 | |
1.31
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 50 | 50 | A00 | B00 | D07 | |
1.32
|
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 38 | 37 | A02 | B00 | D08 | D90 |
1.33
|
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 38 | 37 | A00 | B00 | D07 | D90 |
1.34
|
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 38 | 37 | A00 | A01 | C01 | |
1.35
|
Nông nghiệp | 7620101 | 50 | 50 | A02 | B00 | D08 | D90 |
1.36
|
Chăn nuôi | 7620105 | 75 | 75 | A00 | B00 | D08 | D90 |
1.37
|
Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301 | 38 | 37 | A02 | B00 | D08 | D90 |
1.38
|
Thú y | 7640101 | 75 | 75 | A02 | B00 | D08 | D90 |
1.39
|
Y khoa | 7720101 | 150 | B00 | D08 | |||
1.40
|
Dược học | 7720201 | 120 | A00 | B00 | |||
1.41
|
Điều dưỡng | 7720301 | 50 | 50 | B00 | |||
1.42
|
Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | 50 | B00 | D08 | |||
1.43
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 25 | 25 | A00 | B00 | ||
1.44
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | 50 | 50 | A00 | B00 | ||
1.45
|
Y tế công cộng | 7720701 | 15 | 15 | A00 | B00 | ||
1.46
|
Công tác xã hội | 7760101 | 38 | 37 | C00 | C04 | D66 | D78 |
1.47
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 75 | 75 | C00 | C04 | D01 | D15 |
1.48
|
Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | 25 | 25 | B04 | C18 | T00 | T03 |