Đại Học Trà Vinh

TVU
(Tra Vinh University)
Thành lập năm: 2006
Tỉnh thành:Trà Vinh
Địa chỉ:Số 126 Nguyễn Thiện Thành - khóm 4, phường 5, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh 

Các ngành đào tạo

TT Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Mã tổ hợp môn Mã tổ hợp môn Mã tổ hợp môn Mã tổ hợp môn
1
Các ngành đào tạo đại học              
1.1
CĐ Giáo dục mầm non 5140201 60   M00 M01 M02  
1.2
Giáo dục Mầm non 7140201 100   M00 M01 M02  
1.3
Giáo dục Tiểu học 7140202 40   A00 A01 D84 D90
1.4
Sư phạm Ngữ văn 7140217 30   C00 D14    
1.5
Âm nhạc học 7210201 10 10 N00      
1.6
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống 7210210 10 10 N00      
1.7
Thiết kế công nghiệp 7210402 10 10 A00 A01 C01 D07
1.8
Ngôn ngữ Khmer 7220106 50 50 C00 D01 D14  
1.9
Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112 25 25 C00 D14    
1.10
Ngôn ngữ Anh 7220201 100 100 D01 D09    
1.11
Văn hoá học 7229040 25 25 C00 D14    
1.12
Kinh tế 7310101 38 37 A00 A01 C01 D01
1.13
Chính trị học 7310201 25 25 C00 D01    
1.14
Quản lý nhà nước 7310205 50 50 C00 C04 D01 D14
1.15
Quản trị kinh doanh 7340101 150 150 A00 A01 C01 D01
1.16
Thương mại điện tử 7340122 150 150 A00 A01 C01 D01
1.17
Tài chính – Ngân hàng 7340201 125 125 A00 A01 C01 D01
1.18
Kế toán 7340301 200 200 A00 A01 C01 D01
1.19
Hệ thống thông tin quản lý 7340405 150 150 A00 A01 C01 D01
1.20
Quản trị văn phòng 7340406 150 150 C00 C04 D01 D14
1.21
Luật 7380101 275 275 A00 A01 C00 D01
1.22
Công nghệ sinh học 7420201 35 35 A00 B00 D08 D90
1.23
Khoa học vật liệu 7440122 15 15 A00 A01 A02 B00
1.24
Toán ứng dụng 7460112 15 15 A00 A01 D90  
1.25
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 50 50 A00 A01 C01 D07
1.26
Công nghệ thông tin 7480201 45 45 A00 A01 C01 D07
1.27
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 45 45 A00 A01 C01  
1.28
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 45 45 A00 A01 C01 D01
1.29
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 75 75 A00 A01 C01  
1.30
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 25 25 A00 A01 C01  
1.31
Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 50 50 A00 B00 D07  
1.32
Kỹ thuật môi trường 7520320 38 37 A02 B00 D08 D90
1.33
Công nghệ thực phẩm 7540101 38 37 A00 B00 D07 D90
1.34
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 38 37 A00 A01 C01  
1.35
Nông nghiệp 7620101 50 50 A02 B00 D08 D90
1.36
Chăn nuôi 7620105 75 75 A00 B00 D08 D90
1.37
Nuôi trồng thuỷ sản 7620301 38 37 A02 B00 D08 D90
1.38
Thú y 7640101 75 75 A02 B00 D08 D90
1.39
Y khoa 7720101 150   B00 D08    
1.40
Dược học 7720201 120   A00 B00    
1.41
Điều dưỡng 7720301 50 50 B00      
1.42
Răng - Hàm - Mặt 7720501 50   B00 D08    
1.43
Kỹ thuật xét nghiệm y học 7720601 25 25 A00 B00    
1.44
Kỹ thuật phục hồi chức năng 7720603 50 50 A00 B00    
1.45
Y tế công cộng 7720701 15 15 A00 B00    
1.46
Công tác xã hội 7760101 38 37 C00 C04 D66 D78
1.47
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 75 75 C00 C04 D01 D15
1.48
Quản lý thể dục thể thao 7810301 25 25 B04 C18 T00 T03