TT (1) | Mã trường (2) | Mã ngành (3) | Mã nhóm ngành | Tên nhóm ngành | Tên ngành (4) | Chỉ tiêu 2017 (5) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 (6) | Tổ hợp môn xét tuyển 2 (7) | Tổ hợp môn xét tuyển 3 (8) | Tổ hợp môn xét tuyển 4 (9) |
Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||||||
1 | TLS | 52580202 | TLS01 | Kỹ thuật xây dựng | Kỹ thuật công trình thủy | 280 | A00 | A01 | D07 | |
2 | TLS | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | A01 | D07 | ||||
3 | TLS | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | A01 | D07 | ||||
4 | TLS | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00 | A01 | D07 | ||||
5 | TLS | 52580212 | TLS02 | Kỹ thuật tài nguyên nước | Kỹ thuật tài nguyên nước | 100 | A00 | A01 | D07 | |
6 | TLS | 52110104 | Cấp thoát nước | A00 | A01 | D07 | ||||
7 | TLS | 52480201 | TLS03 | Công nghệ thông tin | 100 | A00 | A01 | D07 | ||
8 | TLS | 52340301 | TLS04 | Kế toán | 100 | A00 | A01 | D07 |