Ngành học | Mã ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|
Kế toán | 52340301 | A00, A04, D01, C03 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 52510103 | A00, A04, A05, D01 |
Công nghệ thông tin | 52480201 | A00, D01, C03, D66 |
Tài chính – Ngân hàng | 52340201 | A00, A04, D01, C03 |
Quản trị kinh doanh | 52340101 | A00, A04, D01, C03 |
Quản lý đất đai | 52850103 | A00, A04, D01, C03 |
Luật kinh tế | 52380107 | A00, B00, B02, C03 |
Điều Dưỡng | 52720501 | A00, A05, B00, B02 |
Dinh Dưỡng | 52720303 | A00, A05, B00, B02 |