Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | ||
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||
1.1
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 20 | 80 | B00 | D01 | ||
1.2
|
Việt Nam học | 7310630 | 30 | 110 | A00 | A01 | C00 | D01 |
1.3
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 20 | 80 | A00 | A01 | D01 | D02 |
1.4
|
Kế toán | 7340301 | 40 | 150 | A00 | A01 | D01 | D02 |
1.5
|
Quản trị văn phòng | 7340406 | 40 | 150 | A00 | A01 | C00 | D01 |
1.6
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 20 | 100 | A00 | A01 | D01 | D02 |
1.7
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 40 | 190 | A00 | A01 | D01 | D02 |
1.8
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 20 | 80 | A00 | A01 | D01 | D02 |
1.9
|
Dược học | 7720201 | 50 | 200 | A00 | B00 | ||
1.10
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | 30 | 100 | A00 | A01 | C00 | D01 |
1.11
|
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 20 | 70 | A00 | A01 | B00 | D01 |