 
                    | TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
| Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
| 1 | Các ngành đào tạo đại học | |||||||
| 1.1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | 25 | 5 | MOO | |||
| 1.2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 25 | 5 | A00 | C00 | D01 | |
| 1.3 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 20 | 10 | A00 | A01 | B00 | |
| 1.4 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | 15 | 5 | A00 | B00 | B04 | |
| 1.5 | Văn học | 7229030 | 25 | 25 | C00 | C19 | C20 | D01 | 
| 1.6 | Quản lý văn hoá | 7229042 | 25 | 25 | C00 | C19 | D01 | |
| 1.7 | Kế toán | 7340301 | 60 | 60 | A00 | A01 | D01 | |
| 1.8 | Vật lý học | 7440102 | 12 | 13 | A00 | A01 | A10 | |
| 1.9 | Khoa học môi trường | 7440301 | 13 | 12 | A00 | A01 | B00 | |
| 1.10 | Chăn nuôi | 7620105 | 15 | 15 | A00 | A01 | B00 | |
| 1.11 | Khoa học cây trồng | 7620110 | 15 | 15 | A00 | A01 | B00 | |
| 1.12 | Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | 15 | 15 | A00 | A01 | D01 | |
| 1.13 | Công tác xã hội | 7760101 | 25 | 25 | C00 | C19 | D01 | |
| 1.14 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 25 | 25 | C00 | C19 | C20 | D01 | 
| 1.15 | Quản lý đất đai | 7850103 | 25 | 25 | A00 | A01 | B00 | |
| 2 | Các ngành đào tạo cao đẳng | |||||||
| 2.1 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | 10 | 10 | MOO | |||
| 2.2 | Giáo dục Tiểu học | 51140202 | 10 | 10 | A00 | C00 | D01 | |
| 2.3 | Giáo dục Công dân | 51140204 | 10 | 10 | C00 | C03 | C19 | D01 | 
| 2.4 | Sư phạm Toán học | 51140209 | 10 | 10 | A00 | A01 | B00 | |
| 2.5 | Sư phạm Tin học | 51140210 | 10 | 10 | A00 | A01 | B00 | |
| 2.6 | Sư phạm Hoá học | 51140212 | 10 | 10 | A00 | B00 | ||
| 2.7 | Sư phạm Sinh học | 51140213 | 10 | 10 | A00 | B00 | B04 | |
| 2.8 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | 51140215 | 10 | 10 | A00 | B00 | B04 | |
| 2.9 | Sư phạm Ngữ văn | 51140217 | 10 | 10 | C00 | C19 | C20 | D01 | 
| 2.10 | Sư phạm Lịch sử | 51140218 | 10 | 10 | A08 | C00 | C19 | D01 | 
| 2.11 | Sư phạm Địa lý | 51140219 | 10 | 10 | A00 | C00 | C20 | D01 |