STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối, tổ hợp môn thi THPT quốc gia hoặc môn học dùng xét tuyển |
1 |
Kinh tế |
7310101 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
1. Toán, Vật Lý, Hóa Học (A00)
|
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối, tổ hợp môn thi THPT quốc gia hoặc môn học dùng xét tuyển |
|
|
|
4. Ngữ Văn, Toán, Địa Lý (C04) |
3 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
|
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
1. Toán, Vật Lý, Hóa Học (A00)
4. Ngữ Văn, Toán, Hóa Học (C02) |
5 |
Kế toán |
7340301 |
1. Toán, Vật Lý, Hóa Học (A00)
4. Ngữ Văn, Toán, Lịch Sử (C03) |
6 |
Kiểm toán |
7340302 |
1. Toán, Vật Lý, Hóa Học (A00)
4. Ngữ Văn, Toán, Vật Lý (C01) |
7 |
Hệ thống thông tin quản lý |
7340405 |
1. Toán, Vật Lý, Hóa Học (A00)
4. Ngữ Văn, Vật Lý, Tiếng Anh (D11) |