TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||
1.1
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 100 | 70 | A00 | A01 | A16 | D01 |
1.2
|
Kinh doanh quốc tế | 7340120 | 100 | 70 | A00 | A01 | A16 | D01 |
1.3
|
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 90 | 50 | A00 | A01 | A16 | D01 |
1.4
|
Kế toán | 7340301 | 200 | 140 | A00 | A01 | A16 | D01 |
1.5
|
Kiểm toán | 7340302 | 80 | 50 | A00 | A01 | A16 | D01 |
1.6
|
Luật kinh tế | 7380107 | 120 | 80 | A00 | C00 | C15 | D01 |