Mã trường: SKD
- Mã ngành, chỉ tiêu:
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Mã tổ hợp |
Chỉ tiêu |
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
420 |
1 |
Sáng tác âm nhạc |
7210203 |
S00 |
|
2 |
Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu |
7210221 |
S00 |
|
3 |
Biên kịch sân khấu |
7210225 |
S00 |
10 |
4 |
Diễn viên sân khấu kịch hát |
7210226 |
S00 |
55 |
5 |
Đạo diễn sân khấu |
7210227 |
S00 |
25 |
6 |
Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh – truyền hình |
7210231 |
S00 |
10 |
7 |
Biên kịch điện ảnh, truyền hình |
7210233 |
S00 |
35 |
8 |
Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình |
7210234 |
S00 |
35 |
9 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình |
7210235 |
S00 |
30 |
10 |
Quay phim |
7210236 |
S00 |
40 |
11 |
Biên đạo múa |
7210243 |
S00 |
30 |
12 |
Huấn luyện múa |
7210244 |
S00 |
10 |
13 |
Nhiếp ảnh |
7210301 |
S00 |
45 |
14 |
Công nghệ điện ảnh, truyền hình |
7210302 |
S01 |
40 |
15 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh |
7210406 |
S00 |
55 |