Học phí trường Đại học RMIT năm học 2020-2021:
Ngành |
Mỗi năm |
Toàn chương trình |
||
Phí VNĐ |
Phí USD |
Phí VNĐ |
Phí USD |
|
Kinh tế và Tài chính |
257.337.600 |
11.262 |
772.013.000 |
33.786 |
Kinh doanh Quốc tế |
257.337.600 |
11.262 |
772.013.000 |
33.786 |
Quản lý Chuỗi cung ứng và Logistics |
257.337.600 |
11.262 |
772.013.000 |
33.786 |
Quản lý |
257.337.600 |
11.262 |
772.013.000 |
33.786 |
Digital Marketing |
257.337.600 |
11.262 |
772.013.000 |
33.786 |
Quản trị Du lịch và Khách sạn (*) |
218.737.000 |
9.573 |
656.211.000 |
28.718 |
Truyền thông Chuyên nghiệp |
257.337.600 |
11.262 |
772.013.000 |
33.786 |
Quản lý và Kinh doanh Thời trang |
257.337.600 |
11.262 |
772.013.000 |
33.786 |
Thiết kế (Truyền thông Số) |
257.337.600 |
11.262 |
772.013.000 |
33.786 |
Thiết kế Ứng dụng Sáng tạo |
257.337.600 |
11.262 |
772.013.000 |
33.786 |
Ngôn ngữ |
257.337.600 |
11.262 |
772.013.000 |
33.786 |
Công nghệ Thông tin |
257.337.600 |
11.262 |
772.013.000 |
33.786 |
Điện và Điện tử |
145.455.500 |
6.366 |
581.822.000 |
25.463 |
Kỹ sư Phần mềm |
145.455.500 |
6.366 |
581.822.000 |
25.463 |
Robot và Cơ điện tử |
145.455.500 |
6.366 |
581.822.000 |
25.463 |