Đại Học Quy Nhơn

QNU
(Quy Nhon University)
Thành lập năm: 1977
Tỉnh thành:Bình Định
Địa chỉ:170 An Dương Vương, Tp. Quy Nhơn

Các ngành đào tạo

TT Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Mã tổ hợp môn Môn chính Mã tổ hợp môn Môn chính Mã tổ hợp môn
1
Các ngành đào tạo đại học                
1.1
Quản lý giáo dục 7140114 30 10 A00   C00   D01
1.2
Giáo dục Mầm non 7140201 90   M00        
1.3
Giáo dục Tiểu học 7140202 90   A00   C00    
1.4
Giáo dục Chính trị 7140205 30   C00   C19   D01
1.5
Giáo dục Thể chất 7140206 30   T00 NK2 T02 NK2  
1.6
Sư phạm Toán học 7140209 40   A00   A01    
1.7
Sư phạm Tin học 7140210 30   A00   A01   D01
1.8
Sư phạm Vật lý 7140211 40   A00   A01    
1.9
Sư phạm Hoá học 7140212 40   A00   D07    
1.10
Sư phạm Sinh học 7140213 40   B00   D08    
1.11
Sư phạm Ngữ văn 7140217 40   C00   D14   D15
1.12
Sư phạm Lịch sử 7140218 40   C00   C19   D14
1.13
Sư phạm Địa lý 7140219 40   A00   C00   D15
1.14
Sư phạm Tiếng Anh 7140231 90   D01 N1      
1.15
Ngôn ngữ Anh 7220201 300 20 A01 N1 D01 N1  
1.16
Lịch sử 7229010 20 10 C00   C19   D14
1.17
Văn học 7229030 30 20 C00   C19   D14
1.18
Kinh tế 7310101 120 30 A00   A01   D01
1.19
Quản lý nhà nước 7310205 250 50 A00   C00   D01
1.20
Tâm lý học giáo dục 7310403 30 10 A00   C00   C19
1.21
Đông phương học 7310608 50 30 C00   C19   D14
1.22
Việt Nam học 7310630 120 30 C00   C19   D01
1.23
Quản trị kinh doanh 7340101 250 50 A00   A01   D01
1.24
Tài chính – Ngân hàng 7340201 150 50 A00   A01   D01
1.25
Kế toán 7340301 250 50 A00   A01   D01
1.26
Luật 7380101 250 50 C00   C19   D01
1.27
Sinh học 7420101 20 10 A02   B00   D08
1.28
Sinh học ứng dụng 7420203 20 10 A02   B00   D08
1.29
Vật lý học 7440102 20 10 A00   A01    
1.30
Hoá học 7440112 20 10 A00   B00   D07
1.31
Địa lý tự nhiênkỹ thuật 7440217 20 10 B00   C04   D01
1.32
Toán học 7460101 30 20 A00   A01   B00
1.33
Toán ứng dụng 7460112 80 20 A00   A01   B00
1.34
Thống kê 7460201 30 20 A00   A01   B00
1.35
Kỹ thuật phần mềm 7480103 150 50 A00   A01    
1.36
Công nghệ thông tin 7480201 200 50 A00   A01   D01
1.37
Công nghệ kỹ thuật xây dựng 7510103 70 30 A00   A01   D07
1.38
Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401 30 20 A00   A01   B00
1.39
Kỹ thuật điện 7520201 120 30 A00   A01   D07
1.40
Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 30 20 A00   A01   D07
1.41
Nông học 7620109 30 20 A02   B00   D08
1.42
Công tác xã hội 7760101 100 20 C00   D01   D14
1.43
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 150 50 A00   A01   D01
1.44
Quản trị khách sạn 7810201 150 50 A00   A01   D01
1.45
Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 70 10 A00   B00   C04
1.46
Quản lý đất đai 7850103 70 10 A00   B00   C04