TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | |||
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | ||||||||
1.1
|
Quản lý giáo dục | 7140114 | 30 | 10 | A00 | C00 | D01 | ||
1.2
|
Giáo dục Mầm non | 7140201 | 90 | M00 | |||||
1.3
|
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 90 | A00 | C00 | ||||
1.4
|
Giáo dục Chính trị | 7140205 | 30 | C00 | C19 | D01 | |||
1.5
|
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 30 | T00 | NK2 | T02 | NK2 | ||
1.6
|
Sư phạm Toán học | 7140209 | 40 | A00 | A01 | ||||
1.7
|
Sư phạm Tin học | 7140210 | 30 | A00 | A01 | D01 | |||
1.8
|
Sư phạm Vật lý | 7140211 | 40 | A00 | A01 | ||||
1.9
|
Sư phạm Hoá học | 7140212 | 40 | A00 | D07 | ||||
1.10
|
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 40 | B00 | D08 | ||||
1.11
|
Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | 40 | C00 | D14 | D15 | |||
1.12
|
Sư phạm Lịch sử | 7140218 | 40 | C00 | C19 | D14 | |||
1.13
|
Sư phạm Địa lý | 7140219 | 40 | A00 | C00 | D15 | |||
1.14
|
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 90 | D01 | N1 | ||||
1.15
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 300 | 20 | A01 | N1 | D01 | N1 | |
1.16
|
Lịch sử | 7229010 | 20 | 10 | C00 | C19 | D14 | ||
1.17
|
Văn học | 7229030 | 30 | 20 | C00 | C19 | D14 | ||
1.18
|
Kinh tế | 7310101 | 120 | 30 | A00 | A01 | D01 | ||
1.19
|
Quản lý nhà nước | 7310205 | 250 | 50 | A00 | C00 | D01 | ||
1.20
|
Tâm lý học giáo dục | 7310403 | 30 | 10 | A00 | C00 | C19 | ||
1.21
|
Đông phương học | 7310608 | 50 | 30 | C00 | C19 | D14 | ||
1.22
|
Việt Nam học | 7310630 | 120 | 30 | C00 | C19 | D01 | ||
1.23
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 250 | 50 | A00 | A01 | D01 | ||
1.24
|
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 150 | 50 | A00 | A01 | D01 | ||
1.25
|
Kế toán | 7340301 | 250 | 50 | A00 | A01 | D01 | ||
1.26
|
Luật | 7380101 | 250 | 50 | C00 | C19 | D01 | ||
1.27
|
Sinh học | 7420101 | 20 | 10 | A02 | B00 | D08 | ||
1.28
|
Sinh học ứng dụng | 7420203 | 20 | 10 | A02 | B00 | D08 | ||
1.29
|
Vật lý học | 7440102 | 20 | 10 | A00 | A01 | |||
1.30
|
Hoá học | 7440112 | 20 | 10 | A00 | B00 | D07 | ||
1.31
|
Địa lý tự nhiênkỹ thuật | 7440217 | 20 | 10 | B00 | C04 | D01 | ||
1.32
|
Toán học | 7460101 | 30 | 20 | A00 | A01 | B00 | ||
1.33
|
Toán ứng dụng | 7460112 | 80 | 20 | A00 | A01 | B00 | ||
1.34
|
Thống kê | 7460201 | 30 | 20 | A00 | A01 | B00 | ||
1.35
|
Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 150 | 50 | A00 | A01 | |||
1.36
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 200 | 50 | A00 | A01 | D01 | ||
1.37
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 70 | 30 | A00 | A01 | D07 | ||
1.38
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | 30 | 20 | A00 | A01 | B00 | ||
1.39
|
Kỹ thuật điện | 7520201 | 120 | 30 | A00 | A01 | D07 | ||
1.40
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 30 | 20 | A00 | A01 | D07 | ||
1.41
|
Nông học | 7620109 | 30 | 20 | A02 | B00 | D08 | ||
1.42
|
Công tác xã hội | 7760101 | 100 | 20 | C00 | D01 | D14 | ||
1.43
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 150 | 50 | A00 | A01 | D01 | ||
1.44
|
Quản trị khách sạn | 7810201 | 150 | 50 | A00 | A01 | D01 | ||
1.45
|
Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 70 | 10 | A00 | B00 | C04 | ||
1.46
|
Quản lý đất đai | 7850103 | 70 | 10 | A00 | B00 | C04 | ||