STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, B00, C00, D01 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D07 |
3 | 7229030 | Văn học | A01, B00, C00, D01 |
4 | 7310603 | Việt Nam học | A01, B00, C00, D01 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 |
8 | 7720101 | Y khoa | B00, D90, D91, D93 |