T |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu dự kiến |
|
Theo KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
|||||
|
I. Nhóm ngành Lâm nghiệp và quản lý môi trường rừng |
|
175 |
75 |
||
1 |
Lâm học |
7620201 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
70 |
30 |
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí (*) |
C13 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) |
D08 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Sinh học (*) |
A02 |
|||||
2 |
Lâm nghiệp đô thị |
7620202 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
35 |
15 |
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí (*) |
C13 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) |
D08 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Sinh học (*) |
A02 |
|||||
3 |
Quản lý tài nguyên rừng |
7620211 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
70 |
30 |
2. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí (*) |
C13 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) |
D08 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Sinh học (*) |
A02 |
|||||
|
II. Nhóm ngành Thủy sản |
260 |
90 |
|||
4 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
200 |
50 |
2. Toán, Sinh học, GDCD (*) |
B04 |
|||||
3. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
4. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí (*) |
C13 |
|||||
5 |
Quản lý thủy sản |
7620305 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
30 |
20 |
2. Toán, Sinh học, GDCD (*) |
B04 |
|||||
3. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
4. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí (*) |
C13 |
|||||
6 |
Bệnh học thủy sản |
7620302 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
30 |
20 |
2. Toán, Sinh học, GDCD (*) |
B04 |
|||||
3. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
4. Ngữ văn, Sinh học, Địa lí (*) |
C13 |
|||||
|
III. Nhóm ngành Trồng trọt và Nông nghiệp công nghệ cao |
250 |
130 |
|||
7 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
100 |
40 |
2. Toán, Sinh học, GDCD (*) |
B04 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Địa lí (*) |
B02 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
8 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
70 |
30 |
2. Toán, Sinh học, GDCD (*) |
B04 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Địa lí (*) |
B02 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
9 |
Nông học |
7620109 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
40 |
20 |
2. Toán, Sinh học, GDCD (*) |
B04 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Địa lí (*) |
B02 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
10 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
7620113 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
25 |
25 |
2. Toán, Sinh học, GDCD (*) |
B04 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Địa lí (*) |
B02 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
11 |
Khoa học đất |
7620103 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
15 |
15 |
2. Toán, Sinh học, GDCD (*) |
B04 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Địa lí (*) |
B02 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
|
IV. Các ngành khác |
|
1137 |
103 |
||
12 |
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
7620105 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
200 |
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí (*) |
B02 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) |
D08 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
13 |
Thú y |
7640101 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
200 |
|
2. Toán, Sinh học, Địa lí (*) |
B02 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) |
D08 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
14 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
150 |
|
2. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
3. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*) |
D07 |
|||||
4. Ngữ văn, Toán, Hóa học (*) |
C02 |
|||||
15 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
7580210 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
66 |
14 |
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||
3. Ngữ văn, Toán, Vật lí (*) |
C01 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Sinh học (*) |
A02 |
|||||
16 |
Công nghệ sau thu hoạch |
7540104 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
56 |
14 |
2. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Tiếng Anh (*) |
D08 |
|||||
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*) |
D07 |
|||||
17 |
Kỹ thuật cơ – điện tử |
7520114 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
60 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*) |
A02 |
|||||
4. Toán, Vật lí, Ngữ văn (*) |
C01 |
|||||
18 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
80 |
|
2. Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
|||||
3. Toán, Vật lí, Sinh học (*) |
A02 |
|||||
4. Ngữ văn, Toán, Vật lí (*) |
C01 |
|||||
19 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
7549001 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
35 |
15 |
2. Toán, Vật lí, Sinh học (*) |
A02 |
|||||
3. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
|||||
4. Toán, Hóa học, Tiếng Anh (*) |
D07 |
|||||
20 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
1. Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
100 |
50 |
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||||
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán (*) |
C04 |
|||||
4. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|||||
21 |
Khuyến nông (Song ngành Khuyến nông – Phát triển nông thôn) |
7620102 |
1. Toán, Sinh học, Hóa học |
B00 |
40 |
10 |
2. Ngữ văn, Địa lí, Toán |
C04 |
|||||
3. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
|||||
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
D15 |
|||||
22 |
Phát triển nông thôn |
7620116 |
1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
150 |
|
2. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
D01 |
|||||
3. Ngữ văn, Địa lí, Toán (*) |
C04 |
|||||
4. Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (*) |
D15 |
|||||
|
Tổng cộng |
1822 |
398 |