TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Phương thức tuyển sinh |
Chỉ tiêu |
|
Xét tuyển theo kết quả thi THPT (Tổ hợp xét tuyển) |
Xét tuyển theo kế quả học tập bậc THPT |
||||
1 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
A00, A01, D01, B00 |
Điểm trung bình cả năm của 3 năm học, lớp:10, 11 và 12 đạt từ 6,0 trở lên. |
30 |
2 |
Chăn nuôi – Thú y |
7620105 |
A00, A01, D01, B00 |
150 |
|
3 |
Thú y |
7640101 |
A00, A01, D01, B00 |
200 |
|
4 |
Quản lý đất đai - Chuyên ngành 1: Địa chính và Quản lý đô thị - Chuyên ngành 2: Quản lý đất đai |
7850103 |
A00, A01, D01, B00 |
40 |
|
5 |
Quản lý Tài nguyên & Môi trường - Chuyên ngành 1: Quản lý môi trường và Du lịch sinh thái - Chuyên ngành 2: Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
7850101 |
A00, A01, D01, B00 |
40 |
|
6 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
A00, A01, D01, B00 |
50 |
|
7 |
Công nghệ sinh học |
7420201 |
A00, A01, D01, B00 |
30 |
|
8 |
Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) - Chuyên ngành 1: Quản lý tài nguyên rừng - Chuyên ngành 2: Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học |
7620211 |
A00, A01, D01, B00 |
30 |
|
9 |
Lâm sinh |
7620205 |
A00, A01, D01, B00 |
20 |
|
10 |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01 |
30 |
|
11 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7340103 |
A00, A01, D01, B00 |
30 |
|
12 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
A00, A01, D01, B00 |
30 |
|
13 |
Kinh tế |
7310101 |
A00, A01, D01 |
30 |
|
14 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
A00, A01, D01, B00 |
40 |
1.2. Bậc Cao đẳng (60 chỉ tiêu)
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Điều kiện xét tuyển |
Chỉ tiêu |
1 |
Dịch vụ thú y |
5340301 |
Tốt nghiệp THPT |
20 |
2 |
Kế toán |
5640201 |
Tốt nghiệp THPT |
20 |
3 |
Quản lý đất đai |
5850103 |
Tốt nghiệp THPT |
20 |