STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 22 |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 20.4 |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 21 |
5 | 7380101 | Luật | D03; D06 | --- |
6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 23.5 |
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 23 |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 24.7 |
9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84 | 24 |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D03; D06; D69; D70; D87; D88 | --- |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 23.7 |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 22.6 |
13 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 21.5 |
14 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84; D87; D88 | 23.2 |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D84 | 20 |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D03; D06; D87; D88 | --- |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D84 | 21.5 |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 22.2 |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 23.5 |