TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | ||
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Môn chính | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||
1.1
|
Y khoa | 7720101 | 50 | B00 | ||
Bác sĩ đa khoa | ||||||
1.2
|
Điều dưỡng | 7720301 | 250 | B00 | ||
Điều dưỡng | ||||||
1.3
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | 120 | B00 | ||
Xét nghiệm Y học | ||||||
1.4
|
Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | 120 | B00 | ||
Kỹ thuật hình ảnh y học | ||||||
1.5
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | 80 | B00 | ||
Phục hồi chức năng/ Vật lý trị liệu | ||||||