TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |||||
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | Mã tổ hợp môn | Môn chính | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||||||
1.1
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 30 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
chuyên ngành: Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ | ||||||||||||
1.2
|
Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 50 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
Chuyên ngành: Tin học công nghiệp | ||||||||||||
1.3
|
Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 70 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
Chuyên ngành: Công nghệ gia công cắt gọt | ||||||||||||
1.4
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 140 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
Chuyên ngành: Công nghệ ô tô | ||||||||||||
1.5
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 70 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điệ | ||||||||||||
1.6
|
Quản lý công nghiệp | 7510601 | 40 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
chuyên ngành: Quản lý Công nghiệp | ||||||||||||
1.7
|
Kinh tế công nghiệp | 7510604 | 40 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp | ||||||||||||
1.8
|
Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | 325 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
gồm các chuyên ngành:Thiết kế và chế tạo cơ khí; Cơ khí chế tạo máy; Kỹ thuật gia công tạo hình; Cơ khí động lực | ||||||||||||
1.9
|
Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 280 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
Chuyên ngành: Cơ điện tử | ||||||||||||
1.10
|
Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | 70 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
Kỹ thuật Cơ khí động lực | ||||||||||||
1.11
|
Kỹ thuật điện | 7520201 | 260 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
gồm các Chuyên ngành: Hệ thống điện; Thiết bị điện; Kỹ thuật điện | ||||||||||||
1.12
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | 70 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông | ||||||||||||
1.13
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | 325 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
gồm các chuyên ngành: Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển | ||||||||||||
1.14
|
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 40 | 1 | A00 | HO | A01 | TO | B00 | SI | D07 | HO |
Kỹ thuật môi trường | ||||||||||||
1.15
|
Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 70 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp | ||||||||||||
1.16
|
Kỹ thuật Cơ khí (chương trình tiên tiến) | 7905218 | 70 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh | ||||||||||||
1.17
|
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) | 7905228 | 70 | 1 | A00 | TO | A01 | TO | D01 | TO | D07 | TO |
Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh | ||||||||||||