| TT | Ngành đào tạo | Mã ngành |
Dự kiến chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
| 1 | Khoa học máy tính | 7480101 | 50 | A00, A01, D01, D07 |
| 2 | Hệ thống thông tin | 7480104 | 70 | A00, A01, D01, D07 |
| 3 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | 70 | A00, A01, D01, D07 |
| 4 | Quản lý xây dựng | 7580302 | 50 | A00, A01, A02, C01 |
| 5 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | 60 | A00, A02, C01, D01 |
| 6 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 120 | A00, B00, D07, D08 |
| 7 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | 50 | A00, A02, C01, D01 |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 70 | A00, A01, A02, C01 |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 120 | A00, A01, A02, C01 |
| 10 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | 80 | A00, A01, A02, C01 |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | 60 | A00, A01, A02, C01 |
| 12 | Công nghệ sinh học (dự kiến) | 7420201 | 60 | A02, B00, D07, D08 |