 
                    | T | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn | ||||
| Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | |||||||
| 1 | Các ngành đào tạo đại học | |||||||
| 1.1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 105 | 35 | A01 | D01 | D09 | D10 | 
| 1.2 | Kinh tế | 7310101 | 210 | 70 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.3 | Kinh tế đầu tư | 7310104 | 150 | 50 | A00 | A01 | B00 | D01 | 
| 1.4 | Kinh tế phát triển | 7310105 | 173 | 57 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| Kinh tế phát triển (tách ra từ ngành Kinh tế) | ||||||||
| 1.5 | Kinh tế quốc tế | 7310106 | 90 | 30 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.6 | Thống kê kinh tế | 7310107 | 98 | 32 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.7 | Toán kinh tế | 7310108 | 98 | 32 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.8 | Quan hệ công chúng | 7320108 | 45 | 15 | A01 | C03 | C04 | D01 | 
| Ngành/Chương trình mới mở | ||||||||
| 1.9 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 285 | 95 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.10 | Marketing | 7340115 | 188 | 62 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.11 | Bất động sản | 7340116 | 90 | 30 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.12 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | 90 | 30 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.13 | Kinh doanh thương mại | 7340121 | 120 | 40 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.14 | Thương mại điện tử | 7340122 | 45 | 15 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| Ngành/Chương trình mới mở | ||||||||
| 1.15 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 375 | 125 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.16 | Bảo hiểm | 7340204 | 113 | 37 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.17 | Kế toán | 7340301 | 300 | 100 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.18 | Khoa học quản lý | 7340401 | 90 | 30 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| Khoa học quản lý (Quản lý kinh tế cũ – tách ra từ ngành Kinh tế) | ||||||||
| 1.19 | Quản lý công | 7340403 | 45 | 15 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| Quản lý công (tách ra từ ngành Kinh tế) | ||||||||
| 1.20 | Quản trị nhân lực | 7340404 | 90 | 30 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.21 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | 113 | 37 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.22 | Quản lý dự án | 7340409 | 45 | 15 | A00 | A01 | B00 | D01 | 
| Ngành/Chương trình mới mở | ||||||||
| 1.23 | Luật kinh tế | 7380107 | 113 | 37 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| Luật kinh tế (tách ra từ ngành Luật) | ||||||||
| 1.24 | Khoa học máy tính | 7480101 | 45 | 15 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.25 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 90 | 30 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| Công nghệ thông tin (tách ra từ ngành Khoa học máy tính) | ||||||||
| 1.26 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 45 | 15 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| Ngành/Chương trình mới mở | ||||||||
| 1.27 | Kinh tế nông nghiệp | 7620115 | 60 | 20 | A00 | A01 | B00 | D01 | 
| 1.28 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 75 | 25 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.29 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 75 | 25 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.30 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | 53 | 17 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| Quản lý tài nguyên và môi trường (tách ra từ ngành Kinh tế) | ||||||||
| 1.31 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 7850102 | 83 | 27 | A00 | A01 | B00 | D01 | 
| 1.32 | Quản lý đất đai | 7850103 | 45 | 15 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| Quản lý đất đai (tách ra từ ngành Bất động sản) | ||||||||
| 1.33 | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) | EBBA | 135 | 45 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.34 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) | EP01 | 38 | 12 | A01 | D01 | D07 | D09 | 
| Ngành/Chương trình mới mở | ||||||||
| 1.35 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh | EP02 | 30 | 10 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| Ngành/Chương trình mới mở | ||||||||
| 1.36 | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) | EPMP | 60 | 20 | A00 | A01 | D01 | D07 | 
| 1.37 | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) | POHE | 225 | 75 | A01 | D01 | D07 | D09 | 
| Tổng: | 4.130 | 1.370 | ||||||