Ngành học |
Mã Ngành |
Tông chỉ tiêu |
XT Học ba |
XT kq thi THPTQG |
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
70% |
30% |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
100 |
70 |
30 |
Kê toán |
7340301 |
600 |
420 |
180 |
Kinh tê |
7310101 |
100 |
70 |
30 |
Quản lý đât đai |
7850103 |
40 |
28 |
12 |
Khoa học cây trông |
7620110 |
30 |
21 |
9 |
Lâm nghiệp |
7620201 |
30 |
21 |
9 |
Thú y |
7640101 |
200 |
140 |
60 |