TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||
1.1
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 200 | 100 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.2
|
Kinh doanh thương mại | 7340121 | 50 | 20 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.3
|
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 175 | 75 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.4
|
Kế toán | 7340301 | 350 | 150 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.5
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 70 | 30 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.6
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 100 | 40 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.7
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 50 | 20 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.8
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | 70 | 30 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.9
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | 50 | 20 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.10
|
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 90 | 35 | A00 | A01 | B00 | D01 |
1.11
|
Công nghệ sợi, dệt | 7540202 | 25 | 10 | A00 | A01 | C01 | D01 |
1.12
|
Công nghệ dệt, may | 7540204 | 50 | 20 | A00 | A01 | C01 | D01 |