|
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Môn xét tuyển |
|
Kế Toán |
D340301 |
300 |
Toán, Lý, Hóa |
|
Tài Chính Ngân Hàng |
D340201 |
||
|
Quản Trị Kinh Doanh |
D340101 |
||
|
Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ Hành |
D340103 |
400 |
Toán, Lý, Hóa |
|
Luật Kinh Tế |
D380107 |
280 |
Toán, Lý, Hóa |
|
Quản lý nhà nước |
D310205 |
||
|
Công Nghệ Thông Tin |
D480201 |
400 |
Toán, Lý, Hóa |
|
Công Nghệ Kỹ Thuật, Điện Tử, Truyền Thông |
D510302 |
||
|
Quản Lý Xây Dựng |
D580302 |
150 |
Toán, Lý, Hóa |
|
Ngôn Ngữ Anh |
7220201 |
100 |
Toán, Văn, Anh |
|
Kiến Trúc |
D580102 |
250 |
Ngữ Văn và Các môn Năng Khiếu |
|
Thiết Kế Đồ Họa |
D210403 |
||
|
Thiết Kế Thời Trang |
D210404 |
||
|
Thiết Kế Nội Thất |
D210405 |