STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
1 |
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
--- |
2 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01; D01; D07 |
15.5 |
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01; D14; D15 |
15.5 |
4 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D15 |
15.5 |
5 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; A01; B00; D07 |
15.5 |
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15.5 |
7 |
7510103 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D07 |
15.5 |
8 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
15.5 |
9 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D07 |
15.5 |
10 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
A00; A01; B00; D07 |
15.5 |
11 |
7620301 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
A00; A01; B00; D07 |
15.5 |