Đại Học Hồng Đức

HDU
(Hong Duc University)
Thành lập năm: 1997
Tỉnh thành:Thanh Hóa
Địa chỉ:Số 565 Quang Trung - Phường Đông Vệ - Tp.Thanh Hóa

Các ngành đào tạo

Hệ chất lượng cao:

 

TT

 

 

Ngành học

 

 

Mã ngành

 

 

(Mã tổ hợp): Tổ hợp môn xét tuyển

 

 

Chỉ tiêu

 

 

1

 

 

Sư phạm Toán học

 

 

7140209

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(D07): Toán-Hóa-T.Anh

 

 

20

 

 

2

 

 

Sư phạm Vật lý

 

 

7140211

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(C01): Văn-Toán-Lý

 

 

20

 

 

3

 

 

Sư phạm Ngữ văn

 

 

7140217

 

 

(C00): Văn-Sử-Địa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C03): Văn-Toán-Sử

(C04): Văn-Toán-Địa

 

 

20

 

 

4

 

 

Sư phạm Lịch sử

 

 

7140218

 

 

(C00): Văn-Sử-Địa

(C03): Văn-Toán-Sử

(D14): Văn-Sử-T.Anh

 

 

20

 

Hệ đại trà:

TT

 

 

Ngành học

 

 

Mã ngành

 

 

(Mã tổ hợp): Tổ hợp môn xét tuyển

 

 

Chỉ tiêu

 

 

I

 

 

Các ngành đào tạo đại học

 

   

 

1590

 

 

1

 

 

Sư phạm Toán học

 

 

7140209

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(D07): Toán-Hóa-T.Anh

 

 

30

 

 

2

 

 

Sư phạm Vật lý

 

 

7140211

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(C01): Văn-Toán-Lý

 

 

20

 

 

3

 

 

Sư phạm Hóa học

 

 

7140212

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(D07): Toán-Hóa-T.Anh

 

 

20

 

 

4

 

 

Sư phạm Sinh học

 

 

7140213

 

 

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(D03): Toán-Sinh-Văn

(D08): Toán-Sinh-T.Anh

 

 

20

 

 

5

 

 

Sư phạm Ngữ văn

 

 

7140217

 

 

(C00): Văn-Sử-Địa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C03): Văn-Toán-Sử

(C04): Văn-Toán-Địa

 

 

30

 

 

6

 

 

Sư phạm Lịch sử

 

 

7140218

 

 

(C00): Văn-Sử-Địa

(C03): Văn-Toán-Sử

(D14): Văn-Sử-T.Anh

 

 

20

 

 

7

 

 

Sư phạm Địa lí

 

 

7140219

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C00): Văn-Sử-Địa

(C04): Văn-Toán-Địa

(C20): Văn-Địa-GD công dân

 

 

20

 

 

8

 

 

Sư phạm Tiếng Anh

 

 

7140231

 

 

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(D90): Toán-KHTN-T.Anh

(D96): Toán-KHXH-T.Anh

 

 

70

 

 

9

 

 

Giáo dục Tiểu học

 

 

7140202

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C00): Văn-Sử-Địa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(M00): Văn-Toán-Năng khiếu

(Đọc diễn cảm và Hát)

 

 

100

 

 

10

 

 

Giáo dục Mầm non

 

 

7140201

 

 

(M00): Văn-Toán-Năng khiếu

(Đọc diễn cảm và Hát)

 

 

120

 

 

11

 

 

(*)Giáo dục thể chất

 

 

7140206

 

 

(T00): Toán-Sinh-Năng khiếu

(Bật xa tại chỗ và chạy 100m)

 

 

40

 

 

12

 

 

Kế toán

 

 

7340301

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C01): Văn-Toán-Lý

(C02): Văn- Toán-Hóa

 

 

130

 

 

13

 

 

(*)Quản trị kinh doanh

 

 

7340101

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C01): Văn-Toán-Lý

(C02): Văn- Toán-Hóa

 

 

80

 

 

14

 

 

(*)Tài chính-Ngân hàng

 

 

7340201

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C01): Văn-Toán-Lý

(C02): Văn- Toán-Hóa

 

 

40

 

 

15

 

 

Luật

 

 

7380101

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C00): Văn-Sử-Địa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C14): Văn-Toán-GD công dân

 

 

80

 

 

16

 

 

(*)Kỹ thuật xây dựng

 

 

7580201

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(B00): Toán-Hóa-Sinh

 

 

40

 

 

17

 

 

(*)Công nghệ kỹ thuật môi trường

 

 

7510406

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(B00): Toán-Hóa-Sinh

 

 

30

 

 

18

 

 

(*)Kỹ thuật điện

 

 

7520201

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(A02): Toán-Lý-Sinh

(B00): Toán-Hóa-Sinh

 

 

40

 

 

19

 

 

(*)Công nghệ thông tin

 

 

7480201

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(D07): Toán-Hóa-T.Anh

(D90): Toán-KHTN-T.Anh

 

 

70

 

 

20

 

 

(*)Nông học (định hướng công nghệ cao)

 

 

7620109

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(B03): Toán-Sinh-Văn

(D08): Toán-Sinh-T.Anh

 

 

40

 

 

21

 

 

(*)Bảo vệ thực vật

 

 

7620112

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(B03): Toán-Sinh-Văn

(D08): Toán-Sinh-T.Anh

 

 

40

 

 

22

 

 

(*)Lâm học

 

 

7620201

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(B03): Toán-Sinh-Văn

(D08): Toán-Sinh-T.Anh

 

 

40

 

 

23

 

 

(*)Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y)

 

 

7620105

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(B03): Toán-Sinh-Văn

(D08): Toán-Sinh-T.Anh

 

 

50

 

 

24

 

 

(*)Nuôi trồng thủy sản

 

 

7620301

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(B03): Toán-Sinh-Văn

(D08): Toán-Sinh-T.Anh

 

 

40

 

 

40

 

 

(*)Kinh doanh nông nghiệp

 

 

7620114

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C01): Văn-Toán-Lý

(C02): Văn- Toán-Hóa

 

 

40

 

 

26

 

 

(*)Quản lý tài nguyên và môi trường

 

 

7850101

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C00): Văn-Sử-Địa

(C04): Văn-Toán-Địa

(C09): Văn-Lý-Địa

 

 

40

 

 

27

 

 

(*)Quản lý đất đai

 

 

7850103

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(B00): Toán-Hóa-Sinh

(D01): Văn-Toán-T.Anh

 

 

40

 

 

28

 

 

(*)Kinh tế

 

 

7310101

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C01): Văn-Toán-Lý

(C02): Văn- Toán-Hóa

 

 

30

 

 

29

 

 

(*)Xã hội học (định hướng Công tác xã hội)

 

 

7310301

 

 

(C00): Văn-Sử-Địa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C14): Văn-Toán-GD công dân

(C19): Văn-Sử-GD công dân

 

 

40

 

 

30

 

 

(*)Việt Nam học (định hướng Quản lý Du lịch-Khách sạn)

 

 

7220113

 

 

(C00): Văn-Sử-Địa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C14): Văn-Toán-GD công dân

(C19): Văn-Sử-GD công dân

 

 

50

 

 

31

 

 

(*)Du lịch

 

 

7810101

 

 

(C00): Văn-Sử-Địa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C14): Văn-Toán-GD công dân

(C19): Văn-Sử-GD công dân

 

 

40

 

 

32

 

 

(*)Tâm lý học (định hướng Quản trị nhân sự)

 

 

7310401

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C00): Văn-Sử-Địa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C14): Văn-Toán-GD công dân

 

 

50

 

 

33

 

 

(*)Ngôn ngữ Anh

 

 

7220201

 

 

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(D90): Toán-KHTN-T.Anh

(D96): Toán-KHXH-T.Anh

 

 

40

 

 

II

 

 

Các ngành đào tạo cao đẳng

 

   

 

200

 

 

1

 

 

(*)Giáo dục Mầm non

 

 

5140201

 

 

(M00): Văn-Toán-Năng khiếu

(Đọc diễn cảm và Hát)

 

 

50

 

 

2

 

 

(*)Giáo dục Tiểu học

 

 

5140202

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(C00): Văn-Sử-Địa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(M00): Văn-Toán-Năng khiếu

(Đọc diễn cảm và Hát)

 

 

30

 

 

3

 

 

(*)SP Tiếng Anh

 

 

5140231

 

 

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(D90): Toán-KHTN-T.Anh

(D96): Toán-KHXH-T.Anh

 

 

30

 

 

4

 

 

(*)Kế toán

 

 

6340301

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C01): Văn-Toán-Lý

(C02): Văn- Toán-Hóa

 

 

30

 

 

5

 

 

(*)Quản trị kinh doanh

 

 

6340404

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(D01): Văn-Toán-T.Anh

(C01): Văn-Toán-Lý

(C02): Văn- Toán-Hóa

 

 

30

 

 

6

 

 

(*)Công nghệ thông tin

 

 

6480201

 

 

(A00): Toán-Lý-Hóa

(A01): Toán-Lý-T.Anh

(D07): Toán-Hóa-T.Anh

(D90): Toán-KHTN-T.Anh

 

 

30