STT | Tên ngành | Tổng môn |
Tổng học phí (ĐVT: VND) |
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC | |||
1 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | 6 | 33.339.000 |
2 | Công nghệ thông tin | 6 | 34.158.000 |
3 | Kỹ thuật phần mềm | 5 | 29.775.000 |
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 5 | 29.617.000 |
5 | Công nghệ thực phẩm | 6 | 34.051.000 |
6 | Quản trị kinh doanh | 6 | 30.392.000 |
7 | Marketing | 6 | 33.921.000 |
8 | Kinh doanh quốc tế | 5 | 29.880.000 |
9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 5 | 29.880.000 |
10 | Tài chính - Ngân hàng | 5 | 28.082.000 |
11 | Kế toán | 6 | 34.139.000 |
12 | Quản trị nhân lực | 6 | 32.546.000 |
13 | Quản trị văn phòng | 5 | 30.912.000 |
14 | Hệ thống thông tin quản lý | 6 | 35.517.000 |
15 | Quản trị công nghệ truyền thông | 5 | 29.531.000 |
16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 5 | 29.054.000 |
17 | Quản trị khách sạn | 5 | 28.055.000 |
18 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 5 | 28.055.000 |
19 | Ngôn ngữ Anh | 6 | 25.929.000 |
20 | Tâm lý học | 5 | 30.337.000 |
21 | Thiết kế đồ hoạ | 6 | 39.186.000 |
22 | Thiết kế thời trang | 5 | 33.468.000 |
23 | Thiết kế nội thất | 6 | 36.140.000 |
CÁC NGÀNH MỚI BẬC ĐẠI HỌC CHÍNH QUY | |||
1 | Quản trị sự kiện | 6 | 30.858.000 |
2 | Bảo hiểm | 5 | 28.082.000 |
3 | Hoa Kỳ học | 6 | 25.929.000 |
4 | Nhật Bản học | 5 | 31.762.000 |
5 | Nghệ thuật | 6 | 39.186.000 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC SONG BẰNG | |||
1 | Ngôn ngữ Anh - Du lịch dịch vụ lữ hành | 7 | 30.861.000 |
2 | Ngôn ngữ Anh - Kinh doanh quốc tế | 6 | 26.028.000 |
3 | Ngôn ngữ Anh - Quản trị kinh doanh | 5 | 21.465.000 |
4 | Ngôn ngữ Anh - Tâm lý học | 6 | 26.550.000 |
5 | Tâm lý học - Quản trị nhân lực | 5 | 30.337.000 |