| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H01, V01, V01 |
| 2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00, H01, V01, V01 |
| 3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D15 |
| 4 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A01, A10, D90, D90 |
| 5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C20, D15, D15 |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D01 |
| 7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D01 |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D01 |
| 9 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, C00, D01, D01 |
| 10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, A10, D90, D90 |
| 11 | 7480299 | Công nghệ đa phương tiện | A01, A10, D90, D90 |
| 12 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01, A10, D90, D90 |
| 13 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, , |
| 14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, V01, V01 |
| 15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D01 |
| 16 | 7720201 | Dược học | A00, A01, D01, D01 |
| 17 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, D01, D01 |
| 18 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, B00, D01, D01 |
| 19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, B00, D01, D01 |