 
                    | STT | Tên ngành (Chuyên ngành) | 
| ĐẠI HỌC CHÍNH QUY | |
| 1 | Kỹ thuật điện | 
| 1.1 | Điện và tự động tàu thuỷ | 
| 1.2 | Điện công nghiệp | 
| 1.3 | Hệ thống điện giao thông | 
| 2 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 
| 2.1 | Chuyên ngành điện tử viễn thông | 
| 3 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 
| 3.1 | Tự động hoá công nghiệp | 
| 4 | Kỹ thuật tàu thuỷ | 
| 4.1 | Thiết kế thân tàu thuỷ | 
| 4.2 | Công nghệ đóng tàu thuỷ | 
| 4.3 | Kỹ thuật công trình ngoài khơi | 
| 5 | Kỹ thuật cơ khí | 
| 5.1 | Cơ giới hoá xếp dỡ | 
| 5.2 | Cơ khí ô tô | 
| 5.3 | Máy xây dựng | 
| 5.4 | Cơ khí tự động | 
| 6 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 
| 6.1 | Xây dựng công trình thuỷ - thềm lục địa | 
| 6.2 | Xây dựng Cầu đường | 
| 6.3 | Xây dựng Đường bộ | 
| 6.4 | Xây dựng Cầu hầm | 
| 6.5 | Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông | 
| 6.6 | Xây dựng đường sắt - Metro | 
| 7 | Công nghệ thông tin | 
| 8 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 
| 9 | Kỹ thuật xây dựng | 
| 9.1 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 
| 9.2 | Kỹ thuật kết cấu công trình | 
| 9.3 | Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm | 
| 10 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | 
| 11 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 
| 12 | Kỹ thuật ô tô | 
| 13 | Kỹ thuật môi trường | 
| 14 | Kinh tế xây dựng | 
| 14.1 | Kinh tế xây dựng | 
| 14.2 | Quản lý dự án xây dựng | 
| 15 | Khoa học hàng hải | 
| 15.1 | Điều khiển tàu biển | 
| 15.2 | Quản lý hàng hải | 
| 15.3 | Vận hành khai thác máy tàu thuỷ | 
| 15.4 | Thiết bị năng lượng tàu thuỷ | 
| 16 | Kinh tế vận tải | 
| 16.1 | Kinh tế vận tải biển | 
| 17 | Khai thác vận tải | 
| 17.1 | Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức | 
| 17.2 | Quản lý và kinh doanh vận tải | 
| ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO | |
| 1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 
| 1.1 | Tự động hoá công nghiệp | 
| 2 | Kỹ thuật cơ khí | 
| 2.1 | Cơ khí ô tô | 
| 3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 
| 3.1 | Điện tử viễn thông | 
| 4 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 
| 4.1 | Xây dựng cầu đường | 
| 5 | Kỹ thuật xây dựng | 
| 6 | Công nghệ thông tin | 
| 7 | Kinh tế xây dựng | 
| 8 | Khai thác vận tải | 
| 8.1 | Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức | 
| 9 | Khoa học hàng hải | 
| 9.1 | Điều khiển tàu biển | 
| 9.2 | Quản lý hàng hải | 
| 10 | Kinh tế vận tải | 
| 10.1 | Kinh tế vận tải biển |