| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D07, D14 | 15.5 |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A02, C01 | 15.5 |
| 3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, A02, C01 | 15.5 |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A02, C01 | 15.5 |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, C01 | 15.5 |
| 6 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, C01 | 15.5 |
| 7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, A02, C01 | 15.5 |
| 8 | 7640101 | Thú y | A02, B00, C01, D08 | 15.5 |