Đại Học An Giang

AGU
(An Giang University)
Thành lập năm: 1999
Tỉnh thành:An Giang
Địa chỉ:Số 18 Ung Văn Khiêm, Phường Đông Xuyên, TP Long Xuyên - Tỉnh An Giang

Các ngành đào tạo

TT

Mã ngành

Tên ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp xét tuyển

A. CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC

1

7140202

 

Giáo dục tiểu học

 

100

A00, A01, C00, D01

2

7140205

 

GD chính trị

 

40

C00, D01

3

7140209

 

Sư phạm Toán học

 

40

A00, A01

4

7140211

 

Sư phạm Vật lý

40

A00, A01

5

7140211

 

Sư phạm Vật lý (CN Vật lý – Công nghệ)

 

40

A00, A01

6

7140212

 

Sư phạm Hóa học

 

40

A00, B00

7

7140213

 

Sư phạm Sinh học

 

40

B00

8

7140217

 

Sư phạm Ngữ văn

40

C00

9

7140218

 

Sư phạm Lịch sử

40

C00

10

7140219

 

Sư phạm Địa lý

40

C00

11

7140231

 

Sư phạm Tiếng anh

40

D01

 

12

7340101

 

Quản trị Kinh doanh

80

A00, A01, D01

13

7340201

 

Tài chính – Ngân hàng

 

60

A00, A01, D01

14

7340203

 

Tài chính – Doanh nghiệp

 

80

A00, A01, D01

15

7340301

Kế toán

80

A00, A01, D01

16

7380101

 

Luật

90

C00, D01

17

7420201

 

Công nghệ Sinh học

70

A00, A01, B00

18

7480103

 

Kỹ thuật Phần mềm

60

A00, A01, D01

19

7480201

Công nghệ Thông tin

60


A00, A01, D01

 

20

7510406

 

 

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

60


A00, A01, B00

 

21

7540101

 

Công nghệ Thực phẩm

60

A00, A01, B00

22

7620105

Chăn nuôi

60


A00, A01, B00

 

23

7620110

Khoa hoc Cây trồng

70

A00, A01, B00

24

7620112

Bảo vệ Thực vật

100


A00, A01, B00

 

25

7620116

Phát triển Nông thôn

70


A00, A01, B00

 

26

7620301

Nuôi trồng Thủy sản

50


A00, A01, B00

 

27

7220113

 

Việt Nam học (VH du lịch)

50

A01, C00, D01

28

7220201

 

Ngôn ngữ Anh

 

80

D01

29

7310106

Kinh tế Quốc tế

50


A00, A01, D01

 

30

7850101

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

80


A00, A01, B00

 

B.CÁC NGÀNH CAO ĐẲNG – NHÓM NGÀNH ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN

1

51140201

Giáo dục mầm non

60

M00

2

51140202

 

Giáo dục tiểu học

60

A00, A01, C00, D01

3

51140206

 

Giáo dục thể chất

30

T00

 

4

51140221

 

Sư phạm Âm nhạc

20

N00

 

5

 

51140222

 

Sư phạm Mỹ thuật

20

H00

 

6

51140231

 

Sư phạm Tiếng Anh

50

D01