TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
A. CÁC NGÀNH ĐẠI HỌC |
||||
1 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học
|
100 |
A00, A01, C00, D01 |
2 |
7140205 |
GD chính trị
|
40 |
C00, D01 |
3 |
7140209 |
Sư phạm Toán học
|
40 |
A00, A01 |
4 |
7140211
|
Sư phạm Vật lý |
40 |
A00, A01 |
5 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý (CN Vật lý – Công nghệ)
|
40 |
A00, A01 |
6 |
7140212 |
Sư phạm Hóa học
|
40 |
A00, B00 |
7 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học
|
40 |
B00 |
8 |
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn |
40 |
C00 |
9 |
7140218
|
Sư phạm Lịch sử |
40 |
C00 |
10 |
7140219
|
Sư phạm Địa lý |
40 |
C00 |
11 |
7140231
|
Sư phạm Tiếng anh |
40 |
D01
|
12 |
7340101
|
Quản trị Kinh doanh |
80 |
A00, A01, D01 |
13 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng
|
60 |
A00, A01, D01 |
14 |
7340203 |
Tài chính – Doanh nghiệp
|
80 |
A00, A01, D01 |
15 |
7340301 |
Kế toán |
80 |
A00, A01, D01 |
16 |
7380101
|
Luật |
90 |
C00, D01 |
17 |
7420201
|
Công nghệ Sinh học |
70 |
A00, A01, B00 |
18 |
7480103
|
Kỹ thuật Phần mềm |
60 |
A00, A01, D01 |
19 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
60 |
|
20 |
7510406
|
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
60 |
|
21 |
7540101
|
Công nghệ Thực phẩm |
60 |
A00, A01, B00 |
22 |
7620105 |
Chăn nuôi |
60 |
|
23 |
7620110 |
Khoa hoc Cây trồng |
70 |
A00, A01, B00 |
24 |
7620112 |
Bảo vệ Thực vật |
100 |
|
25 |
7620116 |
Phát triển Nông thôn |
70 |
|
26 |
7620301 |
Nuôi trồng Thủy sản |
50 |
|
27 |
7220113
|
Việt Nam học (VH du lịch) |
50 |
A01, C00, D01 |
28 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh
|
80 |
D01 |
29 |
7310106 |
Kinh tế Quốc tế |
50 |
|
30 |
7850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
80 |
|
B.CÁC NGÀNH CAO ĐẲNG – NHÓM NGÀNH ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN |
||||
1 |
51140201 |
Giáo dục mầm non |
60 |
M00 |
2 |
51140202
|
Giáo dục tiểu học |
60 |
A00, A01, C00, D01 |
3 |
51140206
|
Giáo dục thể chất |
30 |
T00
|
4 |
51140221
|
Sư phạm Âm nhạc |
20 |
N00
|
5 |
51140222
|
Sư phạm Mỹ thuật |
20 |
H00
|
6 |
51140231
|
Sư phạm Tiếng Anh |
50 |
D01 |