THÔNG TIN TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
Tên trường. Ngành học. | Ký hiệu trường | Mã ngành | Môn thi/ xét tuyển | Chỉ tiêu |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | SGD |
|
| 4.000 |
273 An Dương Vương, Phường 3, Q.5, TP. Hồ Chí Minh; ĐT: (08)38352309 – Fax: (08)38305568. Website: www.sgu.edu.vn |
| |||
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
| 3.500 |
Khối ngành ngoài sư phạm: |
|
|
|
|
Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) |
| D220113 | - Văn, Sử, Địa - Văn, Sử, Ngoại ngữ | 150 |
Ngôn ngữ Anh (Thương mại và Du lịch) |
| D220201 | - ANH, Văn, Toán - ANH, Văn, Sử | 250 |
Quốc tế học |
| D220212 | - ANH, Văn, Toán - ANH, Văn, Sử | 100 |
Tâm lí học |
| D310401 | - Văn, Anh, Toán - Văn, Anh, Sử | 70 |
Khoa học thư viện |
|
D320202 | - Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Sử - Toán, Văn, Địa |
70 |
Quản trị kinh doanh |
| D340101 | - TOÁN, Văn, Anh - TOÁN, Văn, Lý | 350 |
Tài chính - Ngân hàng |
| D340201 | - TOÁN, Văn, Anh - TOÁN, Văn, Lý | 350 |
Kế toán |
| D340301 | - TOÁN, Văn, Anh - TOÁN, Văn, Lý | 350 |
Quản trị văn phòng |
|
D340406 | - Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Sử - Toán, Văn, Địa |
70 |
Luật |
| D380101 | - VĂN, Toán, Ngoại ngữ - VĂN, Toán, Sử | 100 |
Khoa học môi trường |
|
D440301 | - Toán, Hóa, Lý - Toán, Hóa, Ngoại ngữ - Toán, Hóa, Sinh |
70 |
Toán ứng dụng |
| D460112 | - TOÁN, Lý, Hóa - TOÁN, Lý, Anh | 60 |
Công nghệ thông tin |
| D480201 | - TOÁN, Lý, Hóa - TOÁN, Lý, Anh | 160 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
| D510301 | - Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh | 70 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, |
| D510302 | - Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh | 70 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
D510406 | - Toán, Hóa, Lý - Toán, Hóa, Ngoại ngữ - Toán, Hóa, Sinh |
70 |
Kĩ thuật điện, điện tử |
| D520201 | - Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh | 70 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
| D520207 | - Toán, Lý, Hóa - Toán, Lý, Anh | 70 |
Khối ngành sư phạm: |
|
|
|
|
Quản lý giáo dục |
|
D140114 | - Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Sử - Toán, Văn, Địa | 40 |
Giáo dục Mầm non |
|
D140201 | - KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Văn - KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Ngoại ngữ - KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Sử |
200 |
Giáo dục Tiểu học |
|
D140202 | - Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Sử - Toán, Văn, Sinh |
200 |
Giáo dục chính trị |
| D140205 | - Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Sử | 40 |
Sư phạm Toán học |
| D140209 | - TOÁN, Lý, Hóa - TOÁN, Lý, Anh | 40 |
Sư phạm Vật lí |
| D140211 | - LÝ, Toán, Hóa | 40 |
Sư phạm Hóa học |
| D140212 | - HÓA, Toán, Lý | 40 |
Sư phạm Sinh học |
| D140213 | - SINH, Toán, Hóa | 40 |
Sư phạm Ngữ văn |
| D140217 | - VĂN, Sử, Địa - VĂN, Sử, Ngoại ngữ | 40 |
Sư phạm Lịch sử |
| D140218 | - SỬ, Văn, Ngoại ngữ | 40 |
Sư phạm Địa lí |
| D140219 | - ĐỊA, Toán, Văn - ĐỊA, Toán, Anh | 40 |
Sư phạm Âm nhạc |
|
D140221 | - HÁT - XƯỚNG ÂM, THẨM ÂM - TIẾT TẤU, Văn - HÁT - XƯỚNG ÂM, THẨM ÂM - TIẾT TẤU, Ngoại ngữ |
40 |
Sư phạm Mĩ thuật |
| D140222 | - HÌNH HỌA, TRANG TRÍ, Văn - HÌNH HỌA, TRANG TRÍ, Ngoại ngữ |
40 |
Sư phạm Tiếng Anh |
| D140231 | - ANH, Văn, Toán - ANH, Văn, Sử | 160 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
| 500 | |
Khối ngành sư phạm: |
|
|
|
|
Giáo dục Mầm non |
|
C140201 | - KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Văn - KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Ngoại ngữ - KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Sử |
75 |
Giáo dục Tiểu học |
|
C140202 | - Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Sử - Toán, Văn, Sinh |
75 |
Giáo dục Công dân |
| C140204 | - Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Sử | 25 |
Sư phạm Toán học |
| C140209 | - TOÁN, Lý, Hóa - TOÁN, Lý, Anh | 25 |
Sư phạm Vật lí |
| C140211 | - LÝ, Toán, Hóa | 25 |
Sư phạm Hóa học |
| C140212 | - HÓA, Toán, Lý | 25 |
Sư phạm Sinh học |
| C140213 | - SINH, Toán, Hóa | 25 |
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp |
|
C140214 | - Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Lý - Toán, Văn, Hóa - Toán, Văn, Sinh - Toán, Văn, Sử - Toán, Văn, Địa |
25 |
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp |
|
C140215 | - Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Lý - Toán, Văn, Hóa - Toán, Văn, Sinh - Toán, Văn, Sử - Toán, Văn, Địa |
25 |
Sư phạm Kinh tế Gia đình |
|
C140216 | - Toán, Văn, Anh - Toán, Văn, Lý - Toán, Văn, Hóa - Toán, Văn, Sinh - Toán, Văn, Sử - Toán, Văn, Địa |
20 |
Sư phạm Ngữ văn |
| C140217 | - VĂN, Sử, Địa - VĂN, Sử, Ngoại ngữ | 25 |
Sư phạm Lịch sử |
| C140218 | - SỬ, Văn, Ngoại ngữ | 25 |
Sư phạm Địa lí |
| C140219 | - ĐỊA, Toán, Văn - ĐỊA, Toán, Anh | 25 |
Sư phạm Âm nhạc |
|
C140221 | - HÁT - XƯỚNG ÂM, THẨM ÂM - TIẾT TẤU, Văn - HÁT - XƯỚNG ÂM, THẨM ÂM - TIẾT TẤU, Ngoại ngữ |
25 |
Sư phạm Mĩ thuật |
|
C140222 | - HÌNH HỌA, TRANG TRÍ, Văn - HÌNH HỌA, TRANG TRÍ, Ngoại ngữ |
25 |
Sư phạm Tiếng Anh |
| C140231 | - ANH, Văn, Toán - ANH, Văn, Sử | 25 |
Ghi chú:
- Cột (4): Môn thi/ xét tuyển theo hướng dẫn tại công văn số 5151/BGDĐT-KTKĐCLGD ngày 19/9/2014 của Cục Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục về tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2015, trong đó các môn thi chính được viết chữ HOA (nếu trường có xác định môn thi chính).
- Vùng tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
- Phương thức TS:
+ Trình độ đại học: Trường tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.
+ Trình độ cao đẳng: Trường tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc gia.
- Các thông tin khác:
+ Điểm trúng tuyển theo ngành học.
+ Các ngành đào tạo sư phạm không tuyển thí sinh bị dị hình, dị tật, nói ngọng, nói lắp.