THE Ranking
#39
ARWU Ranking
#40
Average Fees (USD)
70,000
Đối với sinh viên quốc tế, học bổng của trường University of Texas at Austin có các dạng sau:
Tên học bổng |
Giá trị học bổng |
Đối tượng |
Ngày hết hạn |
Internships in Asia |
$2000 |
Tất cả |
Hàng năm |
CIEE Matching Scholarship |
$1000 - $1500 |
Tất cả |
Hàng năm |
CET Matching Scholarship |
$1000 |
Tất cả |
Hàng năm |
AIFS Matching Scholarship |
$1000 |
Tất cả |
Hàng năm |
Arcadia Matching Scholarship |
$1000 |
Tất cả |
Hàng năm |
First Abroad Planning Scholarship |
$3,000 |
Tất cả |
Hàng năm |
Đối với sinh viên quốc tế, học bổng của trường University of Texas at Austin có các dạng sau:
Tên học bổng |
Giá trị học bổng |
Đối tượng |
Ngày hết hạn |
Internships in Asia |
$2000 |
Tất cả |
Hàng năm |
CIEE Matching Scholarship |
$1000 - $1500 |
Tất cả |
Hàng năm |
CET Matching Scholarship |
$1000 |
Tất cả |
Hàng năm |
AIFS Matching Scholarship |
$1000 |