Some time: Diễn tả một khoảng thời gian, nói về bao nhiêu thời gian mà bạn có hoặc muốn có.


Example: You should spend some time with your sister. She looks sad.
(Bạn nên dành một chút thời gian nào đó cho em gái đi. Cô ấy trông có vẻ buồn.)

 

Sometimes: Thỉnh thoảng, đôi lúc (không liên tục).
Đây là trạng từ chỉ tần suất, với mức độ nằm giữa "often" (thường xuyên) và "never" (không bao giờ).
Example: Sometimes I watch TV (Thỉnh thoảng tôi xem Ti vi)


Sometime
- Tính từ: Trước đây, trước kia.
Example: The sometime secretary (Người thư ký trước đây).
- Phó từ bất định: Một lúc nào đó (một thời điểm không rõ hoặc không xác định trong quá khứ hoặc tương lai).
Example: I\'ll finish reading the book sometime (Tôi sẽ đọc xong cuốn sách vào một lúc nào đó).


Theo vnexpres.vn