Mã ngành |
Tên ngành |
STT |
Chuyên ngành |
Mã số chuyên ngành |
52210201 |
Âm nhạc học (4 năm) |
|
|
421 |
52210203 |
Sáng tác âm nhạc (4 năm) |
|
|
422 |
52210204 |
Chỉ huy âm nhạc (4 năm) |
1 |
Chỉ huy Hợp xướng |
423 |
2 |
Chỉ huy Dàn nhạc |
424 |
||
52210205 |
Thanh nhạc (4 năm) |
|
|
471 |
52210207 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây (4 năm) |
1 |
Violon |
441 |
2 |
Violon Alto |
442 |
||
3 |
Violoncelle |
443 |
||
4 |
Contrebasse |
444 |
||
5 |
Harpe |
445 |
||
6 |
Flûte |
451 |
||
7 |
Tuba |
450 |
||
8 |
Hautbois |
452 |
||
9 |
Clarinette |
453 |
||
10 |
Basson |
454 |
||
11 |
Cor |
455 |
||
12 |
Trompette |
456 |
||
13 |
Trombone |
457 |
||
14 |
Gõ Giao hưởng |
458 |
||
15 |
Accordéon |
461 |
||
16 |
Guitare |
462 |
||
17 |
Saxophone |
4C1 |
||
18 |
Gõ nhạc nhẹ |
4C2 |
||
19 |
Orgue điện tử |
4C3 |
||
20 |
Piano nhạc nhẹ |
4C4 |
||
21 |
Guitare nhạc nhẹ |
4C5 |
||
52210208 |
Piano (4 năm) |
|
|
431 |
52210210 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (4 năm) |
1 |
Sáo trúc |
411 |
2 |
Tranh |
413 |
||
3 |
Bầu |
414 |
||
4 |
Nguyệt |
415 |
||
5 |
Tỳ bà |
416 |
||
6 |
Ghi-ta phím lõm |
417 |
||
7 |
Nhị |
418 |
||
8 |
Tam thập lục |
419 |
||
52210201 |
Âm nhạc học VB2 (2 năm) |
|
|
521 |
52210203 |
Sáng tác âm nhạc VB2 (2 năm) |
|
|
522 |
52210204 |
Chỉ huy âm nhạc VB2 (2 năm) |
1 |
Chỉ huy Hợp xướng |
523 |
2 |
Chỉ huy Dàn nhạc |
524 |