Tin giáo dục

Ngành và chỉ tiêu tuyển sinh 2018 của trường Đại học Nông Lâm TP.HCM

Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM thông báo tuyển sinh năm 2018 với gần 4000 chỉ tiêu tuyền sinh cho 42 ngành nghề đào tạo của trường. Năm nay, trường vẫn sử dụng phương thức tuyển sinh xét kết quả thi THPT Quốc gia.

Tổ chức tuyển sinh

+ Xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT Quốc gia: Theo quy định của Bộ GD-ĐT.

+ Thi tuyển do Trường tổ chức (Đối với thí sinh dự thi đại học chính quy liên thông từ cao đẳng chính quy):

- Thời gian: Tháng 11 năm 2017

- Địa điểm: Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh

- Hình thức đối với thí sinh dự thi liên thông chính quy: Thi tuyển các môn cơ sở ngành và chuyên ngành theo quy định của trường (được công bố cụ thể trên trang web của trường).

Chính sách ưu tiên:

Theo quy định của Bộ GD-ĐT

Lệ phí xét tuyển/thi tuyển:

- Lệ phí xét tuyển: 30.000đ/thí sinh

- Lệ phí thi tuyển: 60.000đ/môn

Ngành và chỉ tiêu tuyển sinh 2018

 

Mã ngành

Ngành học

Chỉ tiêu

Tổ hợp môn xét tuyển

7140215

 

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

 

45

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7220201

 

Ngôn ngữ Anh

 

140

 

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

7310101

 

Kinh tế

 

150

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7310106Q

 

Thương mại quốc tế (LK QT)

 

15

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7340101

 

Quản trị kinh doanh

 

200

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7340101C

 

Quản trị kinh doanh (CL Cao)

 

30

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7340120Q

 

Kinh doanh quốc tế (LK QT)

 

15

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7340301

 

Kế toán

 

110

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7420201

 

Công nghệ sinh học

 

140

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lí, Sinh học

Toán, Hóa học, Sinh học

7420201C

 

Công nghệ sinh học (CL Cao)

 

30

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7420201Q

 

Công nghệ sinh học (LK QT)

 

15

 

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7440301

 

Khoa học môi trường

 

80

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7480201

 

Công nghệ thông tin

 

210

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

7510201

 

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

 

110

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7510201C

 

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao)

 

30

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7510203

 

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

 

60

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7510205

 

Công nghệ kỹ thuật ô tô

 

100

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7510206

 

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

 

60

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7510401

 

Công nghệ kỹ thuật hóa học

 

160

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7520216

 

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

 

60

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7520320

 

Kỹ thuật môi trường

 

80

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7520320C

 

Kỹ thuật môi trường (CL Cao)

 

30

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7540101

 

Công nghệ thực phẩm

 

300

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7540101C

 

Công nghệ thực phẩm (CL Cao)

 

30

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7540101T

 

Công nghệ thực phẩm (CT TT)

 

30

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7540105

 

Công nghệ chế biến thủy sản

 

75

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7540301

 

Công nghệ chế biến lâm sản

 

155

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7620105

 

Chăn nuôi

 

150

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7620109

 

Nông học

 

190

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7620112

 

Bảo vệ thực vật

 

85

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7620113

 

Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

 

140

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7620114

 

Kinh doanh nông nghiệp

 

60

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7620114Q

 

Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT)

 

15

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7620116

 

Phát triển nông thôn

 

60

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7620201

 

Lâm nghiệp

 

120

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7620211

 

Quản lý tài nguyên rừng

 

60

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7620301

 

Nuôi trồng thủy sản

 

170

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7640101

 

Thú y

 

160

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7640101T

 

Thú y (CT TT)

 

30

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7850101

 

Quản lý tài nguyên và môi trường

 

160

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Sinh học

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7850103

 

Quản lý đất đai

 

300

 

Toán, Vật Lý, Hóa học

Toán, Vật lý, Tiếng Anh

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

 

Theo: trường đại học Nông Lâm TpHCM

Xem thêm: