Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Y khoa |
7720101 |
B00 (Toán học, Hóa học, Sinh học) |
100 |
Dược học |
7720201 |
A00 (Toán học, Vật lý, Hóa học) |
100 |
Răng hàm mặt (Chương trình chất lượng cao) |
7720501 (CLC) |
B00 (Toán học, Hóa học, Sinh học) |
50 |
Kỹ thuật xét nghiệm y hoc |
7720601 |
B00 (Toán học, Hóa học, Sinh học) |
50 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
7720602 |
B00 (Toán học, Hóa học, Sinh học) |
50 |
Điều dưỡng |
7720301 |
B00 (Toán học, Hóa học, Sinh học) |
50 |
Tổng |
|
|
400 |