Ngành/Mã ngành |
Chuyên ngành |
Số lượng |
1.Trinh sát Cảnh sát/7860102 |
1. Trinh sát phòng, chống TP TTXH |
755 |
2. Trinh sát phòng, chống TP kinh tế |
622 |
|
3. Trinh sát phòng, chống TP ma túy |
175 |
|
4.Trinh sát phòng, chống TP môi trường |
273 |
|
5. Trinh sát phòng chống TP sử dụng CNC |
175 |
|
2. Điều tra hình sự/7860102 |
1. Điều tra TP TTXH |
856 |
3. Quản lý nhà nước về ANTT/7860109 |
1. Quản lý hành chính về TTXH |
927 |
2. Quản lý TTAT giao thông đưởng bộ, đường sắt |
263 |
|
3. Quản lý TTATXH trên đường thủy |
129 |
|
4. Kỹ thuật hình sự/7860108 |
1. Kỹ thuật hình sự |
320 |
5. Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp/7860111 |
1. Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhận |
233 |
6. Tham mưu, chỉ huy Công an nhân dân/7860112 |
1. Tham mưu chỉ huy vũ trang bảo vệ ANTT |
265 |
7. Ngôn ngữ Anh/7220201 |
1. Tiếng Anh Cảnh sát |
165 |
8. Ngôn ngữ Trung/7220204 |
1. Tiếng Trung Cảnh sát |
41 |
9. Luật/7380101 |
1. Luật Tố tụng hình sự |
85 |
2. Tư pháp hình sự |
703 |