ĐH Đông Á chính thức công bố điểm sàn xét tuyển năm 2018 từ 13.00
> ĐH Tân Trào công bố điểm sàn xét tuyển năm 2018
> Đại học Nông Lâm - ĐH Huế công bố điểm sàn xét tuyển năm 2018
NGÀNH/MODULE ĐÀO TẠO | Mã | Điểm sàn nhận hồ sơ xét tuyển | Tổ hợp môn xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia (Chọn 1 trong 4 tổ hợp) | |
THPT | Học bạ (Lớp 12) | |||
Giáo dục mầm non | 7140201 | ≥17 | 8.0 | MN1, MN2, MN3, MN4 MN1 - Toán, Văn, Năng khiếu MN2 - Toán, KHXH, Năng khiếu MN3 - Văn, KHXH, Năng khiếu MN4 - Văn, KHTN, Năng khiếu |
Giáo dục tiểu học | 7140202 | 8.0 | A00, D01, A16, C15 A00 - Toán, Lý, Hóa D01 - Toán, Văn, Anh A16 - Toán, Văn, KHTN C15 - Toán, Văn, KHXH | |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 7510205 | ≥13 | 6.0 | A00, A01, B00, C15 A00 - Toán, Lý, Hóa A01 - Toán, Lý, Anh B00 - Toán, Hóa, Sinh C15 - Toán, Văn, KHXH |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | 7510303 |
| 6.0 | |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử | 7510301 | ≥13 | 6.0 | |
Điều dưỡng đa khoa | 2030101 | ≥13 | 6.0 | B00, A02, B03, A16 B00 - Toán, Hóa, Sinh A02 - Toán, Lý, Sinh B03 - Toán, Sinh, Văn A16 - Toán, Văn, KHTN |
Điều dưỡng sản phụ khoa | 2030102 | ≥13 | 6.0 | |
Điều dưỡng chăm sóc người cao tuổi | 2030103 | ≥13 | 6.0 | |
Dinh dưỡng | 7720401 | ≥13 | 6.0 | |
Tâm lý học | 7310401 | ≥13 | 6.0 | C00, D01, A16, C15 C00 - Văn, Sử, Địa D01 - Toán, Văn, Anh A16 - Toán, Văn, KHTN C15 - Toán, Văn, KHXH |
Luật kinh tế | 7380107 | ≥13 | 6.0 | A00, A01, A16, C15 A00 - Toán, Lý, Hóa A01 - Toán, Lý, Anh A16 - Toán, Văn, KHTN C15 - Toán, Văn, KHXH |
Quản trị kinh doanh | 4010101 | ≥13 | 6.0 | |
Quản trị marketing | 4010102 | ≥13 | 6.0 | |
Quản trị truyền thông tích hợp | 4010106 | ≥13 | 6.0 | |
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 4010103 | ≥13 | 6.0 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 4010104 | ≥13 | 6.0 | |
Kế toán | 4030101 | ≥13 | 6.0 | |
Kiểm toán | 4030102 | ≥13 | 6.0 | |
Tài chính ngân hàng | 4020101 | ≥13 | 6.0 | |
Tài chính doanh nghiệp | 4020102 | ≥13 | 6.0 | |
Lưu trữ học & quản trị văn phòng | 0406014 | ≥13 | 6.0 | C00, D01, D14, C15 C00 - Văn, Sử, Địa D01 - Toán, Văn, Anh D14 - Văn, Sử, Anh C15 - Toán, Văn, KHXH |
Văn thư lưu trữ | 4040602 | ≥13 | 6.0 | |
Quản trị hành chính - văn thư | 4040603 | ≥13 | 6.0 | |
Quản trị nhân lực | 7340404 | ≥13 | 6.0 | A00, A01, C00, C15 A00 - Toán, Lý, Hóa A01 - Toán, Lý, Anh C00 - Văn, Sử, Địa C15 - Toán, Văn, KHXH |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | ≥13 | 6.0 | A01, D01, A16, C15 A01 - Toán, Lý, Anh D01 - Toán, Văn, Anh A16 - Toán, Văn, KHTN C15 - Toán, Văn, KHXH |
Biên dịch – Phiên dịch | 2020101
| ≥13 | 6.0 | |
Tiếng Anh – Du lịch | 2020102 | ≥13 | 6.0 | |
Xây dựng dân dụng & công nghiệp | 1010301 | ≥13 | 6.0 | A00, A01, B00, A16 A00 - Toán, Lý, Hóa A01 - Toán, Lý, Anh B00 - Toán, Hóa, Sinh A16 - Toán, Văn, KHTN |
Xây dựng cầu đường | 1010302 | ≥13 | 6.0 | |
Công nghệ thông tin | 7480201 | ≥13 | 6.0 | |
Công nghệ phần mềm | 8020101 | ≥13 | 6.0 | |
Thiết kế đồ họa | 8020103 | ≥13 | 6.0 | |
Quản trị mạng và an ninh mạng | 8020105 | ≥13 | 6.0 | |
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | ≥13 | 6.0 | A00, B00, D07, D08 A00 - Toán, Lý, Hóa B00 - Toán, Hóa, Sinh D07 - Toán, Hóa, Anh D08 - Toán, Sinh, Anh |
Quản lý chất lượng & attp | 4010108 | ≥13 | 6.0 | |
Công nghệ sinh học | 4010109 | ≥13 | 6.0 |