| Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn |
Chỉ tiêu |
| Sư phạm âm nhạc | 7140221 | N01 |
15 |
| Thanh nhạc | 7210205 | N02 |
05 |
| Biên đạo múa | 7210243 | N03 |
04 |
| Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 7210207 | N04 |
05 |
| Sáng tác âm nhạc | 7210203 | N05 |
01 |
| Quản lý âm nhạc | 7229042 | N01 |
15 |
| Báo chí | 7320101 | C00 |
15 |