TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Xét tuyển bằng kết quả các tổ hợp môn thi THPT quốc gia |
Mã tổ hợp |
Xét tuyển bằng học bạ |
Chỉ tiêu |
|
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh - Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh - Ngữ văn, KHTN, Tiếng Anh |
D01 D96 D72 |
Không tuyển bằng học bạ |
120 |
|
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
- Ngữ văn, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát) - Toán, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát) |
M01
M03
|
Không tuyển bằng học bạ |
120 |
|
Quản lý Giáo dục |
7140114 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
C00 D78 D14 D15 |
Nhóm KHXH Nhóm KHTN |
30 |
|
Giáo dục công dân |
7140204 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh - Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh - Ngữ văn, GDCD, Lịch sử |
C00 D78 D66 C19 |
Nhóm KHXH |
30 |
|
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
D01 D14 D15 D78 |
Nhóm KHXH/ Tiếng Anh |
80 |
|
Việt Nam học |
7310630 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, KHXH, tiếng Anh |
C00 D15 D14 D78 |
Nhóm KHXH, Tiếng Anh |
50 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
- Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
D01 D15 D14 D78 |
Nhóm KHXH/ Tiếng Anh (Tiếng Trung) |
80 |
|
Sư phạm Toán |
7140209 |
- Toán, Vật lý, Hóa học - Toán, Hóa, Tiếng Anh - Toán, KHTN, Tiếng Anh - Toán, Vật Lý, Tiếng Anh |
A00 D07 D90 A01 |
Nhóm KHTN/ Toán học |
40 |
|
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, GDCD |
C00 D78 D14 C19 |
Nhóm KHXH/ Lịch sử |
30 |
|
Sư phạm Vật lý |
7140211 |
- Toán, Vật lý, Hóa học - Toán, Vật lý, Sinh học - Toán, KHTN, Tiếng Anh - Toán, Vật Lý, Tiếng Anh |
A00 A02 D90 A01 |
Nhóm KHTN/ Vật lý |
30 |
|
Công nghệ thông tin |
7480201 |
- Toán, Vật lý, Hóa học - Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh - Toán, KHTN, Tiếng Anh - Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A00 D01 D90 A01 |
Nhóm KHTN/ Toán học |
30 |
|
Công tác xã hội |
7760101 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh - Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
C00 D78 D66 D01 |
Nhóm KHXH |
30 |
|
Giáo dục đặc biệt |
7140203 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh |
C00 D78 D14 D15 |
Nhóm KHXH |
30 |
|
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
C00 D15 D14 D78 |
Nhóm KHXH/ Ngữ văn |
40 |
|
Chính trị học |
7310201 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Tiếng Anh, KHXH - Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh - Ngữ văn, GDCD, Lịch sử |
C00 D78 D66 C19 |
Nhóm KHXH |
30 |
|
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
- Toán, Vật lý, Hóa học - Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh - Toán, KHTN, Tiếng Anh - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
A00 D01 D90 D78 |
Nhóm KHXH Nhóm KHTN |
80 |
|
Luật |
7380101 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh - Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh - Toán, KHTN, Tiếng Anh |
C00 D78 D66 D90 |
Nhóm KHXH Nhóm KHTN |
80 |
|
Toán ứng dụng |
7460112 |
- Toán, Vật lý, Hóa học - Toán, Hóa, Tiếng Anh - Toán, KHTN, Tiếng Anh - Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A00 D07 D90 A01 |
Nhóm KHTN |
30 |
|
Quản trị khách sạn |
7810201 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, KHXH, tiếng Anh |
C00 D15 D14 D78
|
Nhóm KHXH/ Tiếng Anh |
50 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh - Ngữ văn, KHXH, tiếng Anh |
C00 D15 D14 D78 |
Nhóm KHXH/ Tiếng Anh |
50 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
- Toán, Hóa học, Sinh học - Toán, Hóa học, Tiếng Anh - Toán, Sinh học, Tiếng Anh - Toán, Sinh học, Vật lý |
B00 D07 D08 A02 |
Nhóm KHTN |
30 |
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
- Toán, Vật lý, Hóa học - Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh - Toán, KHTN, Tiếng Anh - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
A00 D01 D90 D78
|
Nhóm KHTN/ Toán |
60 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Xét tuyển bằng kết quả các tổ hợp môn thi THPT quốc gia |
Mã tổ hợp |
Xét tuyển bằng học bạ |
Chỉ tiêu |
|
Giáo dục Tiểu học |
51140202 |
- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh - Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh - Ngữ văn, KHTN, Tiếng Anh |
D01 D96 D72 |
Không tuyển bằng học bạ |
180 |
|
Giáo dục Mầm non |
51140201 |
- Ngữ văn, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát) - Toán, NK mầm non 1 (Kể chuyện, Đọc diễn cảm), NK mầm non 2 (Hát) |
M01
M03
|
Không tuyển bằng học bạ |
180 |
|
Giáo dục Thể chất |
51140206 |
- Toán học, NK TDTT1(Nhanh khéo), NKTDTT2 (Bật xa) |
T01 |
Nhóm KHXH/Nhóm KHTN, Thểdục |
30 |
|
Sư phạm Toán học |
51140209 |
- Toán, Vật lý, Hóa học - Toán, Hóa học, Tiếng Anh - Toán, KHTN, Tiếng Anh - Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A00 D07 D90 A01 |
Nhóm KHTN/ Toán học |
30 |
|
Sư phạm Tin học |
51140210 |
- Toán, Vật lý, Hóa học - Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh - Toán, KHTN, Tiếng Anh - Toán, Vật lý, Tiếng Anh |
A00 D01 D90 A01 |
Nhóm KHTN/ Toán học |
30 |
|
Sư phạm Hóa học |
51140212 |
- Toán, Vật lý, Hóa học - Toán, Sinh học, Hóa học - Toán, KHTN, Tiếng Anh - Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
A00 B00 D90 D07 |
Nhóm KHTN, Hóa học/ Sinh học |
30 |
|
Sư phạm Sinh học |
51140213 |
- Toán học, Hóa học, Sinh học - Toán học, tiếng Anh, Sinh học - Toán, Sinh học, Vật lý - Toán học, KHTN, Tiếng Anh |
B00 D08 A02 D90 |
Nhóm KHTN, Sinh học/ Hóa học |
30 |
|
Sư phạm Địa lý |
51140219 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh - Ngữ văn, KHXH, Toán, |
C00 D15 D78 C15 |
Nhóm KHXH, Địa lý/ Lịch sử |
30 |
|
Sư phạm tiếng Anh |
51140231 |
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh - Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
D01 D14 D15 D78 |
Nhóm KHXH, Tiếng Anh |
60 |
|
Sư phạm Ngữ văn
|
51140217 |
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý - Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh - Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
C00 D15 D14 D78 |
Nhóm KHXH/ Ngữ văn |
30 |