Đại học Thủ Đô Hà Nội

HNMU
(Hanoi Metropolian University)
Thành lập năm: 1959
Tỉnh thành:Hà Nội
Địa chỉ:Số 98, Dương Quảng Hàm, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội

Các ngành đào tạo

Trình độ Đại học

TT

Tên ngành

Mã ngành

Xét tuyn bng kết qu các t hp môn thi THPT quc gia

Mã t hp

Xét tuyn bng hc b

Ch tiêu

  1.  

Giáo dục Tiểu học

7140202

- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh

- Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

- Ngữ văn, KHTN, Tiếng Anh

D01

D96

D72

Không tuyển bằng học bạ

120

  1.  

Giáo dục Mầm non

7140201

- Ngữ văn, NK mm non 1 (K chuyn, Đc din cm), NK mm non 2 (Hát)

- Toán, NK mm non 1 (K chuyn, Đc din cm), NK mm non 2 (Hát)

M01

 

M03

 

Không tuyển bằng học bạ

120

  1.  

Quản lý Giáo dục

7140114

-    Ng văn, Lịch sử, Địa lý

-    Ng văn, KHXH, Tiếng Anh

-    Ng văn, Lịch sử, Tiếng Anh

-    Ng văn, Địa lý, Tiếng Anh

C00

D78

D14

D15

Nhóm KHXH

Nhóm KHTN

30

  1.  

Giáo dục công dân

7140204

-    Ng văn, Lịch sử, Địa lý

-    Ng văn, KHXH, Tiếng Anh

-    Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh

-    Ngữ văn, GDCD, Lịch sử

C00

D78

D66

C19

Nhóm KHXH

30

  1.  

Ngôn ngữ Anh

7220201

-      Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

-      Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

-      Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

-      Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh

D01

D14

D15

D78

Nhóm KHXH/ Tiếng Anh

80

  1.  

Việt Nam học

7310630

- Ngữ văn, Lch s, Địa lý

- Ngữ văn, Đa lý, tiếng Anh

- Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh

- Ngữ văn, KHXH, tiếng Anh

C00

D15

D14

D78

Nhóm KHXH, Tiếng Anh

50

  1.  

Ngôn ngữ

Trung Quốc

7220204

- Ngữ văn, Toán học, Tiếng Anh

- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh

D01

 D15

 D14

 D78

Nhóm KHXH/ Tiếng Anh (Tiếng Trung)

80

  1.  

Sư phạm Toán

7140209

- Toán, Vật lý, Hóa học

- Toán, Hóa, Tiếng Anh

- Toán, KHTN, Tiếng Anh

- Toán, Vật Lý, Tiếng Anh

A00

D07

D90

A01

Nhóm KHTN/ Toán hc

40

  1.  

Sư phạm Lịch sử

7140218

- Ngữ văn, Lch s, Địa lý

- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh

- Ngữ văn, Lch s, Tiếng Anh

- Ngữ văn, Lch s, GDCD

C00

D78

D14

C19

Nhóm KHXH/ Lch s

30

  1.  

Sư phạm Vật lý

7140211

Toán, Vt lý, Hóa học

- Toán, Vt lý, Sinh học

- Toán, KHTN, Tiếng Anh

- Toán, Vt Lý, Tiếng Anh

A00

A02

D90

A01

Nhóm KHTN/ Vt lý

30

  1.  

Công nghệ thông tin

7480201

- Toán, Vật lý, Hóa học

- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

- Toán, KHTN, Tiếng Anh

- Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A00

D01

D90

A01

Nhóm KHTN/ Toán hc

30

  1.  

Công tác xã hội

7760101

- Ng văn, Lịch sử, Địa lý

- Ng văn, KHXH, Tiếng Anh

Ng văn, GDCD, Tiếng Anh

Ng văn, Toán, Tiếng Anh

C00

D78

D66

D01

Nhóm KHXH

30

  1.  

Giáo dục đặc biệt

7140203

- Ng văn, Lịch sử, Địa lý

- Ng văn, KHXH, Tiếng Anh

- Ng văn, Lịch sử, Tiếng Anh

- Ng văn, Địa lý, Tiếng Anh

C00

D78

D14

D15

Nhóm KHXH

30

  1.  

Sư phạm Ngữ văn

7140217

Ng văn, Lịch sử, Địa lý

Ng văn, Địa lý, Tiếng Anh

Ng văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Ng văn, KHXH, Tiếng Anh

C00

D15

D14

D78

Nhóm KHXH/ Ng văn

40

  1.  

Chính trị học

7310201

- Ng văn, Lịch sử, Địa lý

- Ng văn, Tiếng Anh, KHXH

- Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh

- Ngữ văn, GDCD, Lịch sử

C00

D78

D66

C19

Nhóm KHXH

30

  1.  

Quản trị kinh doanh

7340101

- Toán, Vật lý, Hóa học

- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

- Toán, KHTN, Tiếng Anh

- Ng văn, KHXH, Tiếng Anh

A00

D01

D90

D78

Nhóm KHXH

Nhóm KHTN

80

  1.  

Luật

7380101

- Ng văn, Lịch sử, Địa lý

- Ng văn, KHXH, Tiếng Anh

- Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh

Toán, KHTN, Tiếng Anh

C00

D78

D66

D90

Nhóm KHXH

Nhóm KHTN

80

  1.  

Toán ứng dụng

7460112

- Toán, Vật lý, Hóa học

- Toán, Hóa, Tiếng Anh

- Toán, KHTN, Tiếng Anh

- Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A00

D07

D90

A01

Nhóm KHTN

30

  1.  

Quản trị khách sạn

7810201

Ng văn, Lịch sử, Địa lý

- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh

- Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh

- Ngữ văn, KHXH, tiếng Anh

C00

D15

D14

D78

 

Nhóm KHXH/ Tiếng Anh

50

  1.  

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

Ng văn, Lịch sử, Địa lý

- Ngữ văn, Địa lý, tiếng Anh

- Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh

- Ngữ văn, KHXH, tiếng Anh

C00

D15

D14

D78

Nhóm KHXH/ Tiếng Anh

50

  1.  

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406

- Toán, Hóa hc, Sinh học

- Toán, Hóa hc, Tiếng Anh

- Toán, Sinh hc, Tiếng Anh

- Toán, Sinh hc, Vật lý

B00

D07

D08

A02

Nhóm KHTN

30

  1.  

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

7510605

- Toán, Vật lý, Hóa học

- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

- Toán, KHTN, Tiếng Anh

- Ng văn, KHXH, Tiếng Anh

A00

D01

D90

D78

 

Nhóm KHTN/ Toán

60

 

Trình độ Cao đẳng các ngành đào tạo giáo viên

 

TT

Tên ngành

Mã ngành

Xét tuyn bng kết qu các t hp môn thi THPT quc gia

Mã t hp

Xét tuyn bng hc b

Ch tiêu

  1.  

Giáo dục Tiểu học

51140202

- Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh

- Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

- Ngữ văn, KHTN, Tiếng Anh

D01

D96

D72

Không tuyển bằng học bạ

180

  1.  

Giáo dục Mầm non

51140201

- Ngữ văn, NK mm non 1 (K chuyn, Đc din cm), NK mm non 2 (Hát)

- Toán, NK mm non 1 (K chuyn, Đc din cm), NK mm non 2 (Hát)

M01

 

 

M03

 

Không tuyển bằng học bạ

180

  1.  

Giáo dục Thể chất

51140206

- Toán học, NK TDTT1(Nhanh khéo), NKTDTT2 (Bt xa)

T01

Nhóm KHXH/Nhóm KHTN, Thdc

30

  1.  

Sư phạm Toán học

51140209

- Toán, Vật lý, Hóa học

- Toán, Hóa học, Tiếng Anh

- Toán, KHTN, Tiếng Anh

- Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A00

D07

D90

A01

Nhóm KHTN/ Toán hc

30

  1.  

Sư phạm Tin học

51140210

- Toán, Vật lý, Hóa học

- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

- Toán, KHTN, Tiếng Anh

- Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A00

D01

D90

A01

Nhóm KHTN/ Toán hc

30

  1.  

Sư phạm Hóa học

51140212

- Toán, Vật lý, Hóa hc

- Toán, Sinh học, Hóa hc

- Toán, KHTN, Tiếng Anh

- Toán, Hóa hc, Tiếng Anh

A00

B00

D90

D07

Nhóm KHTN, Hóa hc/ Sinh hc

30

  1.  

Sư phạm Sinh học

51140213

- Toán học, Hóa học, Sinh hc

- Toán học, tiếng Anh, Sinh hc

- Toán, Sinh hc, Vật lý

- Toán học, KHTN, Tiếng Anh

B00

D08

A02

D90

Nhóm KHTN, Sinh hc/ Hóa hc

30

  1.  

Sư phạm Địa lý

51140219

- Ngữ văn, Lịch sử, Đa lý

- Ngữ văn, Tiếng Anh, Đa lý

- Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh

- Ngữ văn, KHXH, Toán,

C00

D15

D78

C15

Nhóm KHXH, Đa lý/ Lch s

30

  1.  

Sư phạm tiếng Anh

51140231

-      Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

-      Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

-      Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

-      Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh

D01

D14

D15

D78

Nhóm KHXH, Tiếng Anh

60

  1.  

Sư phạm Ngữ văn

 

51140217

Ng văn, Lịch sử, Địa lý

Ng văn, Địa lý, Tiếng Anh

Ng văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Ng văn, KHXH, Tiếng Anh

C00

D15

D14

D78

Nhóm KHXH/ Ng văn

30