STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn |
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 16 |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 15.5 |
3 | 7210103 | Hội hoạ | H00 | 16.5 |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19 |
5 | 7210208 | Piano | N00 | 18.5 |
6 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | S00 | 17.5 |
7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 18 |
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 18 |
9 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, H00, N00, R00 | 15.5 |
10 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | H00 | 15.5 |