TT | Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 | |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | Mã tổ hợp môn | |||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||
1.1
|
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 15 | 15 | D01 | D14 | D15 | D66 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.2
|
Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 20 | 20 | D01 | D15 | D66 | D71 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.3
|
Việt Nam học | 7310630 | 15 | 15 | C00 | C20 | D01 | D15 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.4
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 25 | 25 | A00 | A09 | C01 | D01 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.5
|
Kế toán | 7340301 | 25 | 25 | A00 | A09 | C01 | D01 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.6
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 40 | 40 | A00 | A09 | C01 | D01 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.7
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | 50 | 50 | A00 | A09 | C01 | D01 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.8
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | 50 | 50 | A00 | A09 | C01 | D01 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.9
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 85 | 85 | A00 | A09 | C01 | D01 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.10
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302 | 25 | 25 | A00 | A09 | C01 | D01 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.11
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | 50 | 50 | A00 | A09 | C01 | D01 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.12
|
Công nghệ thực phẩm | 7540101 | 25 | 25 | A00 | A09 | B00 | D01 |
Đại học chính quy | ||||||||
1.13
|
Công nghệ dệt, may | 7540204 | 50 | 50 | A00 | A09 | C20 | D01 |
Đại học chính quy | ||||||||