STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn |
Chỉ tiêu |
Chỉ tiêu |
Chỉ tiêu |
Chỉ tiêu |
I. Các ngành đào tạo Đại học |
1040 |
700 |
825 |
215 |
||||
1 |
7140209 |
Sư phạm Toán |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
20 |
20 |
15 |
5 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh. |
A01 |
|||||||
2 |
7140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; |
C00 |
20 |
20 |
15 |
5 |
Ngữ văn, Lịch sử, GD Công dân; |
C19 |
|||||||
Ngữ văn, Địa lý, GD Công dân; |
C20 |
|||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
D01 |
|||||||
3 |
7140211 |
Sư phạm Vật lý |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
20 |
20 |
15 |
5 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|||||||
Toán, Vật lý, Sinh học; |
A02 |
|||||||
Toán, Vật lý, Địa lý. |
A04 |
|||||||
4 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
Toán, Vật lý, Sinh học; |
A02 |
20 |
20 |
15 |
5 |
Toán, Hóa học, Sinh học; |
B00 |
|||||||
Toán, Sinh học, Địa lý; |
B02 |
|||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh. |
D08 |
|||||||
5 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu |
M00 |
45 |
45 |
35 |
10 |
6 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
20 |
20 |
15 |
5 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; |
C00 |
|||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
D01 |
|||||||
7 |
7440102 |
Vật lý học |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
100 |
60 |
80 |
20 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|||||||
Toán, Vật lý, Sinh học; |
A02 |
|||||||
Toán, Vật lý, Địa lý. |
A04 |
|||||||
8 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
200 |
120 |
160 |
40 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh. |
A01 |
|||||||
9 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
Toán, Vật lý, Sinh học; |
A02 |
75 |
45 |
60 |
15 |
Toán, Hóa học, Sinh học; |
B00 |
|||||||
Toán, Sinh học, Địa lý; |
B02 |
|||||||
Toán, Sinh học, Tiếng Anh. |
D08 |
|||||||
10 |
7229030 |
Văn học |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; |
C00 |
75 |
45 |
60 |
15 |
Ngữ văn, Lịch sử, GD Công dân; |
C19 |
|||||||
Ngữ văn, Địa lý, GD Công dân; |
C20 |
|||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
D01 |
|||||||
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
195 |
125 |
155 |
40 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh; |
D01 |
|||||||
Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh; |
D11 |
|||||||
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh. |
D12 |
|||||||
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
Toán, Địa lý, GD Công dân; |
A09 |
195 |
125 |
155 |
40 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; |
C00 |
|||||||
Ngữ văn, Địa lý, GD Công dân; |
C20 |
|||||||
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
D01 |
|||||||
13 |
7229010 |
Lịch sử |
Toán, Lịch sử, GD Công dân; |
A08 |
55 |
35 |
45 |
10 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; |
C00 |
|||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GD Công dân; |
C19 |
|||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh. |
D14 |
|||||||
II. Các ngành đào tạo Cao đẳng |
80 |
80 |
20 |
60 |
||||
1 |
51140209 |
Sư phạm Toán học |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
20 |
20 |
5 |
15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh. |
A01 |
|||||||
2 |
51140211 |
Sư phạm Vật lý |
Toán, Vật lý, Hóa học; |
A00 |
20 |
20 |
5 |
15 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh; |
A01 |
|||||||
Toán, Vật lý, Sinh học; |
A02 |
|||||||
Toán, Vật lý, Địa lý. |
A04 |
|||||||
3 |
51140218 |
Sư phạm Lịch sử |
Toán, Lịch sử, GD Công dân; |
A08 |
20 |
20 |
5 |
15 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý; |
C00 |
|||||||
Ngữ văn, Lịch sử, GD Công dân; |
C19 |
|||||||
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh. |
D14 |
|||||||
4 |
51140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
Văn, Năng khiếu 1(Hình họa), |
H00 |
20 |
20 |
5 |
15 |
III. Các ngành đại học đào tạo liên thông hệ chính quy |
250 |
0 |
|
|
||||
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
|
75 |
Xét theo |
||
2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
100 |
|||
3 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
|
75 |
|||
IV. Các ngành đại học đào tạo liên thông hệ VLVH |
415 |
0 |
|
|
||||
1 |
7140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
|
175 |
Xét theo |
||
2 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
|
165 |
|||
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
|
25 |
|||
4 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
|
25 |
|||
5 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
|
25 |
|||
1785 |
780 |
845 |
275 |