Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

ULIS-VNU
(University of Languages and International Studies - VNU)
Thành lập năm: 1955
Tỉnh thành:Hà Nội
Địa chỉ:Đường Phạm Văn Đồng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Các ngành đào tạo


TT

Tên ngành

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp xét tuyển

Theo KQ thi THPTQG

Theo phương thức khác

1

Ngôn ngữ  Anh

7220201

320

30

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)

Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)

2

Sư phạm tiếng Anh

7140231

180

20

3

Ngôn ngữ  Nga

7220202

47

3

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga (D02)

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)

Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)

4

Sư phạm tiếng Nga

7140232

18

2

5

Ngôn ngữ Pháp

7220203

97

3

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp (D03)

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)

Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)

6

Sư phạm tiếng Pháp

7140233

23

2

7

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

90

10

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (D04)

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)

Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)

8

Ngôn ngữ Trung Quốc** (CTĐT CLC TT23)

7220204CLC

45

5

9

Sư phạm tiếng Trung Quốc

7140234

20

5

10

Ngôn ngữ Đức

7220205

70

10

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)

Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức (D05)

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)

Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)

11

Sư phạm tiếng Đức

7140235

20

5

12

Ngôn ngữ Nhật

7220209

110

15

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)

Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật (D06)

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)

Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)

13

Ngôn ngữ Nhật**

(CTĐT CLC TT23)

7220209CLC

45

5

14

Sư phạm tiếng Nhật

7140236

20

5

15

Ngôn ngữ  Hàn Quốc

7220210

60

15

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)

Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)

16

Ngôn ngữ Hàn Quốc**

(CTĐT CLC TT23)

7220210CLC

45

5

17

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

7140237

20

5

18

Ngôn ngữ  Ả Rập

7220211

20

5

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01)

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78)

Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90)

 

Tổng : 1400

 

1250

150