TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
|
Theo KQ thi THPTQG |
Theo phương thức khác |
||||
1 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
320 |
30 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
2 |
Sư phạm tiếng Anh |
7140231 |
180 |
20 |
|
3 |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
47 |
3 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga (D02) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
4 |
Sư phạm tiếng Nga |
7140232 |
18 |
2 |
|
5 |
Ngôn ngữ Pháp |
7220203 |
97 |
3 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp (D03) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
6 |
Sư phạm tiếng Pháp |
7140233 |
23 |
2 |
|
7 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
90 |
10 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (D04) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
8 |
Ngôn ngữ Trung Quốc** (CTĐT CLC TT23) |
7220204CLC |
45 |
5 |
|
9 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc |
7140234 |
20 |
5 |
|
10 |
Ngôn ngữ Đức |
7220205 |
70 |
10 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức (D05) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
11 |
Sư phạm tiếng Đức |
7140235 |
20 |
5 |
|
12 |
Ngôn ngữ Nhật |
7220209 |
110 |
15 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật (D06) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
13 |
Ngôn ngữ Nhật** (CTĐT CLC TT23) |
7220209CLC |
45 |
5 |
|
14 |
Sư phạm tiếng Nhật |
7140236 |
20 |
5 |
|
15 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 |
60 |
15 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
16 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc** (CTĐT CLC TT23) |
7220210CLC |
45 |
5 |
|
17 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc |
7140237 |
20 |
5 |
|
18 |
Ngôn ngữ Ả Rập |
7220211 |
20 |
5 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh (D78) Toán, KHTN, Tiếng Anh (D90) |
|
Tổng : 1400 |
|
1250 |
150 |
|