Ngành học | Mã | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn | |||||
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | |||||||
1
|
Các ngành đào tạo đại học | |||||||
1.1
|
Kinh tế | 7310101 | 175 | 5 | A00 | A01 | C04 | D01 |
Là chương trình đào tạo chuẩn | ||||||||
1.2
|
Kinh tế phát triển | 7310105 | 175 | 5 | A00 | A01 | C04 | D01 |
Là chương trình đào tạo chuẩn | ||||||||
1.3
|
Kinh tế quốc tế | 7310106 | 194 | 6 | A01 | D01 | D09 | D10 |
Là chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng Thông tư 23/2014-TT-BGDĐT của Bộ GD&ĐT | ||||||||
1.4
|
Quản trị kinh doanh | 7340101 | 145 | 5 | A01 | D01 | D09 | D10 |
Là chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng Thông tư 23/2014-TT-BGDĐT của Bộ GD&ĐT | ||||||||
1.5
|
Quản trị kinh doanh (liên kết quốc tế do Đại học Troy - Hoa Kỳ cấp bằng) | 7340101QT | 40 | 40 | A01 | D01 | D07 | D08 |
Liên kết quốc tế do Đại học Troy - Hoa Kỳ cấp bằng | ||||||||
1.6
|
Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | 115 | 5 | A01 | D01 | D09 | D10 |
Là chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng Thông tư 23/2014-TT-BGDĐT của Bộ GD&ĐT | ||||||||
1.7
|
Kế toán | 7340301 | 115 | 5 | A01 | D01 | D09 | D10 |
Là chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng Thông tư 23/2014-TT-BGDĐT của Bộ GD&ĐT | ||||||||